kandaoh k_Q+H [Cam M]
/ka-ɗɔh/ (d.) vỏ (khô) = coquille. kandaoh baoh manuk k_Q<H _b<H mn~K vỏ trứng gà = coquille d’œuf de poule.
/ka-ɗɔh/ (d.) vỏ (khô) = coquille. kandaoh baoh manuk k_Q<H _b<H mn~K vỏ trứng gà = coquille d’œuf de poule.
/ka-ɗɔ:m/ (d. đg.) bụm = joindre les mains en forme de coupe. brah sa kandaom \bH s% k_Q> một bụm gạo. kandaom haluk klak k_Q> hl~K k*K bụm đất bỏ.
/ka-ɗɔ:ŋ/ 1. (đg.) dư, tồn, đọng = de reste. oh daok kandaong sa klaih hagait oH _d<K k_Q” s% =k*H h=gT chẳng còn dư một miếng nào. aia hajan kandaong… Read more »
/ka-ɗaʊʔ/ 1. (đg.) núp, nấp, đụt = s’abriter. kandap di haluei kQP d} hl&] núp dưới bóng mát = s’abriter à l’ombre. kandap rup kQP r~P nấp bóng; nương thân…. Read more »
/la-ɗah/ (d.) cây bồ hòn (để suốt cá).
/la-ɗɔ:/ (d.) cây lò đò.
/mə-ɗɛk/ mandaik m=QK [Cam M] (d.) ngọc trai = perle d’huitre = pearls.
đi dép 1. (đg.) j&K kl{K j&K juak kalik juak /ʤʊa˨˩ʔ – ka-li:ʔ – ʤʊa˨˩ʔ/ wear sandals. 2. (đg.) j&K xQL juak sandal /ʤʊa˨˩ʔ – sa-ɗa:l/ wear… Read more »
1. (d.) tsR tasar [Bkt.96] /ta-sʌr/ base; fundamental. 2. (d.) t=k p_b@N takai pabén [Sky.] /ta-kaɪ – pa-be̞n˨˩/ base; fundamental.
/pa-ba-ɗa:ŋ˨˩/ (cv.) pabindang F%b{Q/ (đg.) lộ, bại lộ; phanh phui. pabandang mbaok F%bQ/ _O<K lộ diện. pabandang dom gruk tachep F%bQ/ _d’ \g~K tS@P phanh phui những điều bê bối…. Read more »