nghịch đời | | paradox
ngược đời (t.) kr] d} _lK karei di lok /ka-reɪ – d̪i: – lo:k/ paradox, paradoxically
ngược đời (t.) kr] d} _lK karei di lok /ka-reɪ – d̪i: – lo:k/ paradox, paradoxically
1. (t.) E~R thur [Bkt.96] /thur/ strict. 2. (t.) kbK kabak [A,58] /ka-ba˨˩ʔ/ strict.
1. (đg.) r&@H d&H rueh duah /rʊəh – d̪ʊah/ to research. 2. (đg.) g*$ pS/ gleng pachang /ɡ͡ɣʌŋ˨˩ – pa-ʧa:ŋ/ to research. 3. (đg.) l_O” lambaong … Read more »
(t.) _O*@U-_O*@ mbléng-mbléng /ɓle̞:ŋ-ɓle̞:ŋ/ incline; inclined inclination.
(đg.) l/yH langyah /la:ŋ–jah/ to explain. cắt nghĩa một đoạn văn l/yH s% k=nU pn&@C langyah sa kanain panuec. explain a paragraph.
giảng nghĩa (đg.) l/ aRt} lang arti /la:ŋ – ar-ti:/ explain the meaning; interpret.
(đg.) F%my~T pamayut /pa-mə-jut/ to be twinned with sb. kết nghĩa ân tình; kết nghĩa tri kỷ; kết nghĩa tâm giao F%my~T ET t`K pamayut that tiak.
mắc nghẹt (đg.) uR ur /ur/ be blocked up; choke.
nghiêng ngã (t.) _O*@U-O*/ mbléng-mblang /ɓle̞:ŋ-ɓla:ŋ/ down tilt; to waver.
(t.) kf&@R kaphuer /ka-fʊər/ unjust. [Cam M] [A,58] những hành động phi nghĩa _d’ mn~H ZP kf&@R dom manuh ngap kaphuer. unjust actions; acts of nonsense.