xem | | look, watch; to be told
1. (đg.) a`@K aiek /iəʔ/ to watch. xem ti vi a`@K t{w} aiek tiwi. 2. (đg.) _M” maong /mɔŋ/ to look xem (nhìn) lên bảng _M” t_gK… Read more »
1. (đg.) a`@K aiek /iəʔ/ to watch. xem ti vi a`@K t{w} aiek tiwi. 2. (đg.) _M” maong /mɔŋ/ to look xem (nhìn) lên bảng _M” t_gK… Read more »
(đg.) c{K cik /ci:ʔ to unfold. xòe cánh c{K s`P cik siap.
(đ.) E] thei /tʱeɪ/ who. ai đó? E] nN? thei nan? who’s that? ai đang tới bên kia? E] =m m/ _d@H nN? thei mai mâng déh nan? who is… Read more »
(đg.) O$ W~K-WK mbeng njuk-njak /ɓʌŋ – ʄu:ʔ-ʄa:ʔ/ to sponge; cling to. lớn rồi vẫn còn ăn bám cha mẹ _\p” pj^ _d<K O$ W~K-WK d} a=mK am% praong paje… Read more »
(d.) t\nK hdH tanrak hadah /ta-nra:ʔ – ha-d̪ah/ the light. ánh sáng màu vàng t\nK hdH kv{K tanrak hadah kanyik. golden light. ánh sáng trắng t\nK hdH… Read more »
/a-pʌn/ 1. (đg.) cầm, nắm = tenir dans la main. to hold, handle. apan di tangin ariéng apN d} tz{N a_r`@U nắm tay dìu = conduire par la main. apan… Read more »
/a-zo-dhia:/ (d.) Ayutthaya (cũ) – tên gọi của nước Thái Lan xưa kia. Ayutthaya (an old name of Thailand).
(d.) k*~@ p*~H klau pluh /klau – pluh/ thirty. ba mươi tuổi k*~@ p*~H E~N klau pluh thun. thirty years old.
(b.) m~K muk /mu:ʔ/ madam, lady, old lady. bà già m~K th% muk taha. old woman. bà cố m~K a_k<K muk akaok. grand-grandmother. bà sơ m~K ak@T muk aket…. Read more »
/ba-maʊ/ (cv.) bimao b{_m< 1. (t.) mốc = moisi. moldy. aw bamao a| b_m< áo mốc = habit moisi. 2. (d.) nấm = champignon. mushroom. bamao aia hala b_m< a`% hl% … Read more »