hầm, hào | | pit
cái hầm, cái hào 1. (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ pit, tunnel. hầm sâu; hào sâu lb/ dl’ labang dalam. deep tunnel. 2. (d.) brh~’ barahum [A,327] /ba˨˩-ra-hum/ pit,… Read more »
cái hầm, cái hào 1. (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ pit, tunnel. hầm sâu; hào sâu lb/ dl’ labang dalam. deep tunnel. 2. (d.) brh~’ barahum [A,327] /ba˨˩-ra-hum/ pit,… Read more »
1. (đg.) _n< hj} nao haji /naʊ – ha-ʤi:˨˩/ go on a pilgrimage. 2. (đg.) Q{K hj} ndik haji /ɗi:ʔ – ha-ʤi:˨˩/ go on a pilgrimage.
con heo (d.) pb&] pabuei /pa-buɪ˨˩/ pig.
/ka-piah/ (d.) mũ phê (mũ lễ của nam giới đạo Hồi) = fez des musulmans. muslims fez.
/ka-pi:ʔ/ 1. (t.) kẹt, bị kẹp vào = coincé, pris dans qq. ch., être pris dans qq. ch. kapik takai kp{K t=k bị kẹp chân = être aux ceps. kapik… Read more »
/ka-pɪl/ (t.) đen = noir. black, dark. lamaow kapil l_m<| kp{L bò đen, bò thần = kapila. the black cow, Nandin god cow.
/ka-pɪŋ/ (d.) đàn Kaping – một loại đàn dây trong bộ nhạc Chăm.
(đg.) ghK gahak /ɡ͡ɣa˨˩-ha:k˨˩/ to spit. khạc nhổ ra ngoài kc&@C ghK tb`K kacuec gahak tabiak.
khập khiểng 1. (t.) _g*< _b`@R glaong biér /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – bie̞r˨˩/ limping. 2. (t.) kW@T kanjet /ka-ʄət/ limping. 3. (t.) _F%K g*@H pok gleh [Bkt96] /po:ʔ –… Read more »
tinh khôn (đg.) b{jK bijak /bi˨˩-ʤak˨˩/ wise, sapient. khôn khéo b{jK G@H bijak gheh. subtle; tactful. khôn lanh \kH b{jK krah bijak. smart and agile; tricky; agile and skillful…. Read more »