dân số | | population
(d.) a_k<K b&@L akaok buel /a-kɔʔ – bʊəl˨˩/ population.
(d.) a_k<K b&@L akaok buel /a-kɔʔ – bʊəl˨˩/ population.
cái giá, rá, vĩ đỡ nồi (hoặc lu) 1. (d.) =rK raik /rɛ:ʔ/ the stand, pot holder. (cv.) _r@K rék /re̞:ʔ/ cái giá/vĩ đỡ nồi _r@K _F%K k_g<K rék… Read more »
(d.) as~R s/ asur sang /a-sur – sa:ŋ/ poultry.
giả sử như, nếu như (đg.) rg@K ragek [A,404] /ra-ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ suppose, even if. [Bkt.96]
1. giã bằng cối lớn (dùng chân) (đg.) j&K juak /ʤʊa˨˩ʔ/ (use foot) to grind, pound with a big mortar. giã gạo j&K \bH juak brah. pound rice (use… Read more »
cali (d.) kl} kali /ka-li:/ potassium element.
1. khều móc, dùng dụng cụ khều vật trên cao; bẻ xuống (đg.) g&@C guec /ɡ͡ɣʊəɪ˨˩ʔ/ to yank, tug, pull down. khều trái ổi g&@C _b<H a`{&X guec baoh… Read more »
1. (t.) _b`@N bién /bie̞n˨˩/ when, while. khi nào? b`@N hl]? bién halei? when? khi nào? hb`@N? habién? when? khi tôi nói thì anh đừng có xen vô b`@N… Read more »
(d.) hb] habei /ha-beɪ˨˩/ potato. khoai lang hb] _BU habei bhong. sweet potato. khoai môn; môn ngọt hb] W# b&% habei njem bua. taro. khoai sọ hb] _g<K habei… Read more »
(đg.) F%alH paalah /pa-a-lah/ to submit, overpower, defeat.