rã rời | | disintegration, weary
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
rả (đg.) F%=\b pabrai [Cam M] /pa-braɪ˨˩/ break up into small parts, disintegrate. rã cho rời ra hết F%=\b k% =\b ab{H pabrai ka brai abih. disassemble all. rã… Read more »
1. (t.) tpK h=t tapak hatai /ta-paʔ – ha-taɪ/ sincere. 2. (t.) h=t ETt`K hatai thattiak /ha-taɪ – that-tiaʔ/ sincere.
1. (t.) tp}-tpK tapi-tapak /ta-pi: – ta-paʔ/ honestly, honest, sincere, sincerity. nói thành thật _Q’ tp}-tpK ndom tapi-tapak. to be honest. 2. (t.) ETt`K thattiak /that-tiaʔ/ honestly,… Read more »
thực tình, thật tình, thiệt tình 1. (t.) tpK tapak /ta-paʔ/ honestly, sincere. 2. (t.) ETt`K thattiak /that-tiaʔ/ honestly, sincere.
1. (đg.) k\m^ kamre /ka-mrə:/ to sing chorus. (cv.) p\m^ pamre /pa-mrə:/ (cv.) k=\m& kamruai /ka-mrʊoɪ/ hát xướng a_d<H k\m^ adaoh kamre. 2. (đg.) e é … Read more »
(d.) m_nxK manosak /mə-no-saʔ/ living beings, human. [Skt. manusia]
(đg.) pE~T pathut [A,263] /pa-thut/ give a birth.
(t.) xr\gC saragrac /sa-ra-ɡ͡ɣraɪ˨˩ʔ/ unhygienic.
(đ.) v%~ nyu /ɲu:/ he, him, she, her, it. đưa cho nó \b] k% v%~ brei ka nyu. give for him/her. chúng nó; bọn nó m_n<K v%~ manaok nyu…. Read more »