rương xe | | trunk
(d.) d_r” daraong /d̪a-rɔŋ˨˩/ trunk, large chest. nhà lớn mà rương còn bỏ trống s/ _\p” d_r” _d<K _E<H sang praong daraong daok thaoh (tng.). the house is big… Read more »
(d.) d_r” daraong /d̪a-rɔŋ˨˩/ trunk, large chest. nhà lớn mà rương còn bỏ trống s/ _\p” d_r” _d<K _E<H sang praong daraong daok thaoh (tng.). the house is big… Read more »
(d.) tz{N tangin /ta-ŋin/ hand. tay trắng tz{N _E<H tangin thaoh. nắm tay nhau pN tz{N g@P pan tangin gep.
(đg.) F%_E<H a`% pathaoh aia /pa-thɔh – ia:/ to let the water out. tiêu nước trong ruộng F%_E<H a`% d} hm~% pathaoh aia di hamu. let the water in… Read more »
(t.) _E<H-_l<H thaoh-laoh /thɔh-lɔh/ empty, emptiness; vacuous.
I. trống, cái trống (dụng cụ âm nhạc) (d.) hgR hagar /ha-ɡ͡ɣʌr˨˩/ drum (cylinder form, percussion in general). đánh trống a_t” hgR ataong hagar. to drum, beat a drum…. Read more »
1. (t.) _d<K-_d<K daok-daok /d̪ɔ:ʔ-d̪ɔ:ʔ/ groundless. hắn vô cớ đến chửi mắng V~% _d<K-_d<K =m p&@C nyu daok-daok mai puec. 2. (t.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ –… Read more »
1. (t.) oH h%~ hn`[ oh hu haniim /oh – hu: – ha-niim/ futile, unprofitable. 2. (t.) y~@ _E<H yau thaoh /jau – thɔh/ futile, unprofitable.
1. (đg.) _Q’ _E<H ndom thaoh /ɗo:m – thɔh/ slander. 2. (đg.) _E<H-ER thaoh-thar /thɔh-thʌr/ slander. (cv.) _s<H-ER saoh-sar /sɔh-sʌr/
1. (đg.) _Q’ _E<H ndom thaoh /ɗo:m – tʱɔh/ to deform. 2. (đg.) F%=lK-F%l#’ palaik-palem /pa-lɛʔ – pa-lʌm/ to deform.
/zau/ (k.) như = comme. yau thaoh (yau saoh) y~@ _E<H (y~@ _s<H) như không = comme rien; yau ni y~@ n} như vậy; như thế này = ainsi; yau… Read more »