padep F%d@P [Cam M]
/pa-d̪əʊʔ/ (đg.) giấu = cacher. oh padep di thei hu oH F%d@P d} E] h~% chẳng dấu ai được. padep yau mayaw padep anâk (tng.) F%d@P y~@ my| F%d@P anK… Read more »
/pa-d̪əʊʔ/ (đg.) giấu = cacher. oh padep di thei hu oH F%d@P d} E] h~% chẳng dấu ai được. padep yau mayaw padep anâk (tng.) F%d@P y~@ my| F%d@P anK… Read more »
/pa-d̪ʌr/ 1. (đg.) trở = tourner, changer. pader akaok pd@R a_k<K trở đầu = tourner la tête. pader tuk pd@R t~K trở giờ = changer d’heure. pader gaok pd@R _g<K… Read more »
/pa-ma-d̪əh/ (đg.) đánh thức, gợi lại= réveiller (qq.), susciter, faire naître. pamadeh nyu tagok F%md@H v~% t_gK đánh thức nó dậy. pamadeh tian su-auen F%md@H t`N s~a&@N gợi lại nỗi… Read more »
phai tàn 1. (đg.) l=h lahai /la-haɪ/ to fade. (cv.) r=h rahai /ra-haɪ/ phai lạt; phai nhạt l=h tb% lahai taba. alternative; to be insipid or washy. phai… Read more »
(đg.) w/ w{L wang wil /wa:ŋ – wɪl/ to blockade. phong tỏa đường rút lui của kẻ thù w/ w{L jlN Q@&C Am/ wang wil jalan nduec khamang. blockade… Read more »
/plʌŋ-ɡ͡ɣa-d̪ʌŋ/ (t.) ngạc nhiên, ngỡ ngàng= être stupéfait. saai ngap dahlak plenggadeng biak x=I ZP dh*K p*$gd$ b`K anh làm cho tôi ngỡ ngàng thật.
/ra-de̞h/ (cv.) ridéh r{_d@H (cv.) radaih r=dH /ra-dɛh/ (d.) xe = charrette. radéh juak r_d@H j&K xe đạp = bicyclette. radéh lamaow r_d@H l_m<| xe bò = charrette à bœufs. radéh asaih r_d@H… Read more »
/ta-d̪ʌr/ (t.) bít, nghẹt = se boucher, s’obstruer. tader idung td@R id~/ nghẹt mũi = avoir le nez bouché. patader F%td@R làm cho bít = boucher, obstruer. tader hatai td@R… Read more »
(t.) hb$ habeng /ha-bʌŋ˨˩/ withered, faded away.
(d.) md{N ry% madin raya /mə-d̪in – ra-ja:/ citadel, city.