mbar OR [Cam M]
/ɓar/ 1. (đg.) quấn = s’entortiller, s’enrouler = to wrap. ula mbar di takai ul% OR d} t=k rắn quấn vào chân = le serpent s’entortille autour du pied =… Read more »
/ɓar/ 1. (đg.) quấn = s’entortiller, s’enrouler = to wrap. ula mbar di takai ul% OR d} t=k rắn quấn vào chân = le serpent s’entortille autour du pied =… Read more »
(d.) t_k^ také /ta-ke̞:/ barb. ngạnh cá trê t_k^ ikN kN také ikan kan.
(đg.) h{U hing /hɪŋ/ bare, show one’s teeth. nhe răng cười h{U tg] _k*< hing tagei klao. bare teeth and laugh; grinning.
(đg.) h{U hing /hɪŋ/ bare, show (one’s teeth). nhe răng cười h{U tg] _k*< hing tagei klao. bare teeth and laugh; grinning.
(d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ barrel. nòng súng pbH f| pabah phaw. gun barrel.
/si-bʌr˨˩/ siber s{b@R [Cam M] (t.) thế nào = comment. how then. ong ndom sibar? o/ _Q’ s{bR? ông nói thế nào? = comment dites-vous? how do you say? ong… Read more »
(đg.) _\g<H graoh /ɡ͡ɣrɔh˨˩/ to bark. chó sủa as~@ _\g<H asau graoh. dog barks.
1. (đg.) pgP p\k;% pagap pakrâ /pa-ɡ͡ɣap˨˩ – pa-krø:/ to bargain, negotiate. 2. (đg.) F%y> payaom /pa-jɔ:m/ to bargain, negotiate.
trả giá, mặc cả (đg.) F%_y> payaom /pa-jɔ:m/ to bargain. trả giá xong mới trả tiền mua đồ F%_y> _b*<H k% m/ _y@R _j`@N b*] ky% payaom blaoh ka… Read more »
1. (t.) O`H mbiah /ɓiah/ just sufficient, bare. vừa đủ rồi gP O`H pj^ gap mbiah paje. 2. (t.) gP gap /ɡ͡ɣap˨˩/ just sufficient, bare. vừa đủ… Read more »