dalukal dl~kL [Cam M]
/d̪a-lu-ka:l/ (cv.) dalikal dl{kL , dulikal d~l{kL (Mal. dahulukala) (d.) truyện cổ, chuyện cổ, chuyện cổ tích = récit, légende, conte. story, tale. dalukal cei balaok la-u dl~kL c] b_l<K… Read more »
/d̪a-lu-ka:l/ (cv.) dalikal dl{kL , dulikal d~l{kL (Mal. dahulukala) (d.) truyện cổ, chuyện cổ, chuyện cổ tích = récit, légende, conte. story, tale. dalukal cei balaok la-u dl~kL c] b_l<K… Read more »
/d̪ʌm/ 1. (d.) thanh niên = jeune homme. mbeng katuw daok tagei, khing kamei katuw daok dam O$ kt~| _d<K tg[, A{U km] kt~@ _d<K d’ ăn lúc còn răng, cưới… Read more »
(đg.) j&K juak /ʥʊa˨˩ʔ/ to stamp. dẫm đạp xuống j&K \t~N juak trun. chen lấn dẫm đạp nhau =JL j&K g@P jhail juak gep.
(t.) dr} dari /d̪a-ri:˨˩/ sensual pleasure.
(d.) aD&% adhua /a-d̪ʱʊa:˨˩/ route, miles of road. dặm trường; lộ trình dài aD&% atH adhua atah. long route; thousands of miles away.
(t.) ag’ agam /a-ɡ͡ɣʌm˨˩/ incestuous.
(đg.) A{U khing /kʱiŋ/ dare. dám ăn A{U O$ khing mbeng. dare to eat. sao bạn dám? h=gT y~T A{U? hagait yut khing? how dare you?
1. (đg.) t\t# tatrem /ta-trʌm/ pound the floor. dậm chân t\t# t=k tatrem takai. 2. (đg.) j&K juak /ʥʊa˨˩ʔ/ pound the floor. dậm chân j&K t=k juak… Read more »
(d.) tk% taka /ta-ka:/ vinegar. nước dấm cà chua a`% tk% _\c/< =QY aia taka craong ndaiy.
/d̪a-mɯ:n/ (đg.) tiếc. damân ka drap lahik dmN k% \dP lh{K tiếc của mất. damân kalih dmN kl{H tiếc rẻ. kamlai damân k=m* dmN tiếc nuối.