atuk at~K [Cam M]
/a-tu:ʔ/ 1. (d.) đốt, lóng, khớp (xương) = articulation, phalange, phalange du doigt. joint, phalanx. atuk tangin at~K tz{N lóng tay = phalange du doigt. atuk tabuw at~K tb~| lóng… Read more »
/a-tu:ʔ/ 1. (d.) đốt, lóng, khớp (xương) = articulation, phalange, phalange du doigt. joint, phalanx. atuk tangin at~K tz{N lóng tay = phalange du doigt. atuk tabuw at~K tb~| lóng… Read more »
/u̯əl/ 1. (đg.) mắc nghẹn = avoir la gorge obstruée. be blocked up (at his throat). huak lasei auel di tada h&K ls] a&@L d} td% ăn cơm bị nghẹn. ndom… Read more »
/a-wal/ 1. (d.) Chăm Bani. Bani (a religion of the Cham). Cam Awal c’ awL người Chăm đạo Bani. 2. (d.) [Bkt.] sự khởi thủy, khởi nguồn. the beginning. palei awal… Read more »
I. 1. (d.) uT ut /ut/ utrK utarak /u-ta-raʔ/ North. hướng bắc ad{H uT adih ut. hướng bắc ad{H utrK adih utarak. 2. (đg.) brK barak /ba-ra:˨˩ʔ/ North. hướng… Read more »
/bah/ 1. đg.) đưa = remuer, faire bouger. swing, move. angin bah hala dok az{N bH hl% _dK gió đưa lá cờ = le vent fait bouger le drapeau. 2…. Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
(đg.) jML tm% jamal tamâ /ʥa-mʌn˨˩ – ta-mø:/ to stick to, cling to. bám vô cành cây jML tm% DN f~N jamal tamâ dhan phun. clinging to tree branches…. Read more »
(đg.) jML jamal /ʥa-mʌn˨˩/ to stick to, cling to. bám vô cành cây jML tm% DN f~N jamal tamâ dhan phun. clinging to tree branches.
1. (d.) tmr@P tamarep /ta-mə-rə:p/ outset. từ lúc ban sơ m/ tmr@P =m mâng tamarep mai. from the beginning. 2. (d.) tK d{_b@N tak dibén /taʔ –… Read more »
(d.) plT tz{N palat tangin [A, 282] /pa-la:t – ta-ŋɪn/ palm (hand). (cv.) plK tz{N palak tangin /pa-la:ʔ – ta-ŋɪn/ palm (hand).