cầm đầu | X | lead
(đg.) pN a_k<K pan akaok /pʌn – a-kɔʔ/ to lead, to head. ai là tên cầm đầu của nhóm tội phạm này? E] mn&{X pN a_k<K tp&@R rg*C n}?… Read more »
(đg.) pN a_k<K pan akaok /pʌn – a-kɔʔ/ to lead, to head. ai là tên cầm đầu của nhóm tội phạm này? E] mn&{X pN a_k<K tp&@R rg*C n}?… Read more »
1. (đg.) lk~@ \d] lakau drei /la-kau – d̪reɪ/ to say goodbye. xin cáo từ đi về lk~@ \d] _n< s/ lakau drei nao sang. ask for permission to… Read more »
/cɔh/ 1. (đg.) đá, mổ = donner des coups de pied. séh main caoh baoh balaong _x@H mi{N _c<H _b<H b_l” học sinh chơi đá banh = les élèves jouent au… Read more »
/cɔ:p/ (d.) chóp, chỏm = touffe de cheveux. caop mbuk _c<P O~K chỏm tóc.
1. (đg.) m=t matai /mə-taɪ/ to die. ông ấy chết rồi o/ qN m=t pj^ ong nan matai paje. he is dead. 2. (đg.) l{a% li-a /li-a:/… Read more »
(đg.) F%_b*<H a /pa-blɔh˨˩/ to finish. làm cho xong trong ngày hôm nay ZP F%_b*<H dl’ hr] n} ngap pablaoh dalam harei ni. get it done in this day…. Read more »
1. (t.) Q% nda /ɗa:/ maybe, perhaps, probably. – ông ấy có tiền không? o/ nN h~% _j`@N l]? ong nan hu jién lei? does this man have any… Read more »
1. (d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ country. một cõi s% ngR sa nagar. a country. 2. (d.) B~’ bhum /bʱum˨˩/ country. một cõi quê hương s% B~’ pl] sa… Read more »
/crʌŋ/ (đg.) hóa phép, biến hóa = transformer par magie. creng manuis jiéng lamân kaok \c$ mn&{X j`$ lmN _k<K biến người thành voi trắng = changer un homme en… Read more »
/cum/ 1. (đg.) hôn = donner un baiser. to kiss. cum anâk c~’ anK hôn con. cum gep c~’ g@P hôn nhau. cum o ka bak-lamak c~’ o% k% bK-lmK… Read more »