ọc ra | | throw out
ọc, ọc ra 1. (đg.) _a<K aok //ɔ:ʔ/ expose; throw out. đánh cho nó ọc ra a_t” k% v~% _a<K tb`K ataong ka nyu aok tabiak. hit it to… Read more »
ọc, ọc ra 1. (đg.) _a<K aok //ɔ:ʔ/ expose; throw out. đánh cho nó ọc ra a_t” k% v~% _a<K tb`K ataong ka nyu aok tabiak. hit it to… Read more »
/pa-ta-tʱro:k/ (đg.) làm cho xốp = rendre plus souple, plus léger, ameublir. patathrok tanâh F%t_\EK tnH làm đất xốp = ameublir la terre.
/pa-tʱrʌm/ (đg.) tập, luyện= exercer. pathrem danaok F%\E# d_n<K tập nghề = apprendre un métier. pathrem buel F%\E# b&@L luyện binh.
(đg.) \EK thrak [Cam M] /thra:ʔ/ to throw. (cv.) \sK srak [A,495] /sra:ʔ/ phóng qua \EK tp% thrak tapa. throw over. phóng lên \EK t_gK thrak tagok. throw up;… Read more »
I. tiếng rít, tiếng rống, âm thanh chói tai (d. t.) a_d`@R adiér [A,11] /a-d̪ie̞r/ whistle, shrill sound, jarring sound. (cv.) _d`@R diér [Cam M] (cv.) h_d`@R hadiér [Cam… Read more »
(đg. t.) cH_cP cahcop /cah-co:p/ to shred; tattered. mệt mỏi tả tơi =g*H cH_cP glaih cahcop. tired and tattered.
/ta-klʌm – ha-reɪ/ (t.) suốt ngày = à journées entières. ngap gruk taklem harei ZP \g~K tk*# hr] làm việc suốt ngày.
/ta-tʱrøk/ 1. (đg.) ham, mê = désirer ardemment. tathrâk di manyum t\E;K d} mv~’ ham mê uống = avide de boire. tathrâk di kamei t\E;K d} km] mê gái =… Read more »
/ta-tʱa:ʔ/ tathrak t\EK [Cam M] (đg.) trượt = glisser, déraper. tathrak takai t\EK t=k trượt chân. ndom tathrak _Q’ t\EK nói trượt, nói hớ.
/ta-tʱrʌm/ (t.) ớn, ớn lạnh = frissonner, fièvreux. mboh tathram dalam rup _OH t\E’ dl’ r~P trong mình nghe ớn lạnh.