nông dân | | farmer
(d.) b&@L la&% buel laaua /bʊəl˨˩ – la-ʊa:/ farmer.
(d.) b&@L la&% buel laaua /bʊəl˨˩ – la-ʊa:/ farmer.
vùng ôn đới, khu vực ôn đới, có khí hậu ôn đới (t.) laN laan [Sky.] /la-ʌn/ temperate zone.
1. (t.) li}-laN la-i-laan [Bkt.96] /la-i: – la-ʌn/ mild; moderate. 2. (t.) gP m\k;% gap makrâ [Sky.] / mild, temperate, moderate.
(t.) li}-laN la-i-laan /la-i: – la-ʌn/ calm; moderately.
(d.) la/ bZ~% laang bangu /la-a:ŋ – ba˨˩-ŋu:˨˩/ pollen.
1. rèn luyện, tự thực hành, tự luyện tập (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practise, practice (by oneself), learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ rèn luyện thể thao… Read more »
(sốt rét) (d.) _d> daom /d̪ɔ:m/ malaria. bị rét rừng (sốt xuất huyết) laN _d> laan daom. have malaria; have dengue fever.
giá rét, rét giá (t.) laN laan /la-ʌn/ cold. gió rét; gió lạnh az{N laN angin laan. cold wind. rét lạnh; lạnh rét laN \d{T (laN y~H-y~H) laan drit (laan… Read more »
/rʊaʔ/ (đg.) đau, bệnh = malade. ruak mata r&K mt% bệnh đau mắt = avoir mal à l’œil. ruak katal r&K ktL bệnh ghẻ = avoir des éruptions cutanées. ruak… Read more »
(d.) laN _d> laan daom /la-ʌn – d̪ɔ:m/ malaria.