xà lách | | salad
(d.) xlT salat /sa-lat/ salad. rau xà lách W# xlT njem salat.
(d.) xlT salat /sa-lat/ salad. rau xà lách W# xlT njem salat.
(d.) an{H pd] anih padei /a-nɪh – d̪reɪ/ space for taking a rest.
(d.) s&@Rr{g% suerriga /sʊər-ri-ɡ͡ɣa:˨˩/ paradise.
/ka-ma-la-cih/ (d.) tên ác thần = nom de génie malfaisant. name of evil genius.
(đg.) _l<R-k_t<R laor-kataor /lɔr – ka-tɔr/ to boast.
/pa-ɡ͡ɣa-laɪʔ/ (đg.) làm cho ngược lại, chiêu hồi= faire retourner.
I. (t.) kf&@R kaphuer /ka-fʊər/ evil. ác ôn (dã man) kf}-kf&@R kaphi-kaphuer. evil; malice; wick; evil virtue. ác đức jnK kf&@R janâk kaphuer. evil virtue. ác nhân ur/ kf&@R (rkf&@R) urang kaphuer… Read more »
/a-cɔ:/ (cv.) icaow i_c<| 1. (d.) chủ chăn, thủ lĩnh = gardien en chef des troupeaux, gardien du troupeau. the owner, guardian of the flock, boss. acaow paran hatan a_c<| prN htN… Read more »
/a-dʱʊa:/ (d.) lộ trình, chặng = station. roadmap; station. adhua atah aD&% atH dặm trường, lộ trình dài = long route. nao di adhua atah _n< d} aD&% atH trên… Read more »
/a:ʔ/ (d.) quạ = corbeau. raven. juk yau ak (tng.) j~K y~@ aK đen như quạ. black as raven.