suy yếu | | weaken
suy nhược 1. (t.) lMN-lm&{C laman-lamuic /la-mʌn – la-mʊɪʔ/ weaken. 2. (t.) aN an [A,12] /ʌn/ weaken; decrease, reduce.
suy nhược 1. (t.) lMN-lm&{C laman-lamuic /la-mʌn – la-mʊɪʔ/ weaken. 2. (t.) aN an [A,12] /ʌn/ weaken; decrease, reduce.
/tʌm-luh/ temluh t#l~H [Cam M] (t.) thuần thục = être essouflé. lamaow la-aua temluh l_m<| la&% t#l~H bò cày thuần thục. lamân temluh lm;N t@l~H voi thuần.
(đg.) F%_b<K pabaok /pa-bɔ˨˩ʔ/ to get wet, soaked. thấm nước vào cho mềm F%_b<K a`% k% lMN pabaok aia ka laman. soaked in water to soften. thấm nước cho… Read more »
/tʱra:ʔ/ thrak \EK [Cam M] 1. (đg.) phóng lên, phóng = lancer en l’air. thrak kalang \EK kl/ phóng diều = lancer le cerf volant. thrak hanrak \EK h\nK phóng giáo… Read more »
/trɔ:m/ traom _\t> [Cam M] 1. (d.) vòi = trompe. traom lamân _\t> lmN vòi voi = trompe de l’éléphant. (2. (d.) traom kajang _\t> kj/ hàng ba của rạp đám ma = véranda… Read more »
/u-lik/ (d.) Đại Việt. bia Ulik ndik daok ngaok araong lamân, rabiyeng kaong dua gah mai tel bal (DR) b`% ul{K Q{K t_gK a_r” lmN, rb{y$ _k” d&% gH =m t@L… Read more »
1. (d.) bZ~K yw% banguk yawa /ba-ŋu˨˩ʔ – ja-wa:/ live principle. 2. (d.) gqT ganat /ɡ͡ɣa˨˩-nat˨˩/ live principle. yếu vía lMN gqT laman ganat.
(d.) lmN lamân /la-mø:n/ elephant. vòi voi _\t> lmN traom lamân.
/waɪ/ (đg.) giăng = déployer sa toile (araignée). galamâng wai glm/ =w nhên giăng = l’araignée tisse sa toile.
/wɔ:ŋ/ (cv.) waom _w> [A, 457] (d.) kiệu, bành = bât. waong lamân _w” lmN kiệu voi (bành voi) = bât de l’éléphant.