nặn | | knead
1. (đg.) cd`K cadiak /ca-d̪iaʔ/ knead. nặn đồ chơi cd`K ky% mi{N cadiak kaya main. nặn men cd`K _b<H tp] candiak baoh tapei. 2. (đg.) O@K mbek … Read more »
1. (đg.) cd`K cadiak /ca-d̪iaʔ/ knead. nặn đồ chơi cd`K ky% mi{N cadiak kaya main. nặn men cd`K _b<H tp] candiak baoh tapei. 2. (đg.) O@K mbek … Read more »
nắn uốn (đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ to mold. nắn nồi đất O@K k_g<K lN mbek kagaok lan.
(d.) k\n{H kanrih /ka-nrih/ splint. nan tre k\n{H \k’; kanrih krâm. vót nan \k{H k\n{H krih kanrih.
maong: ‘anâng’ an/
bợ nhấc lên (đg.) t_pU tapong /ta-po:ŋ/ lift up, raise. nâng bợ lên nhẹ t_pU t_gK tapong tagok. lift up. nâng bợ đít người ta (nịnh hót đê hèn)… Read more »
(đg.) h_lU a /ha-lo:ŋ/ light lift. nâng nhẹ lên t_pU h_lU t_gK tapong halong tagok. light lift up.
(d.) f&@L phuel /fʊəl/ productivity. lúa đạt năng suất p=d h%~ f&@L padai hu phuel. năng suất lúa f&@L p=d phuel padai.
(vô sinh) 1. (t.) kt&@L katuel /ka-tʊəl/ azoic. bà ấy bị năng m~K qN kt&@L muk nan katuel. 2. (t.) kd^ kade /ka-d̪ə:/ azoic. ông ấy bị năng… Read more »
cây nạng, nạng chống (d.) cO/ cambang /ca-ɓa:ŋ/ fork. chống nạng \d;K cO/ drâk cambang.
(t.) \tK trak /traʔ/ heavy. cân nặng một ký lô p_d” \tK s% k} padaong trak sa ki. nặng cân \tK kd~T (\tK k}) trak padut (trak ki)…. Read more »