carit cr{T [Cam M]
/ca-rit/ 1. (d.) kiếm ngắn = kris (malais). — 2. (d.) [Bkt.] dế mèn. sap carit kanjaok xP cr{T k_W<K tiếng dế gáy. pacaoh carit F%_c<H cr{T đá dế. 3…. Read more »
/ca-rit/ 1. (d.) kiếm ngắn = kris (malais). — 2. (d.) [Bkt.] dế mèn. sap carit kanjaok xP cr{T k_W<K tiếng dế gáy. pacaoh carit F%_c<H cr{T đá dế. 3…. Read more »
/ʧɔt-ʧɔt/ (t.) lã chã, nhỏ giọt. aia hep tanjaoh chaot-chaot a`% h@P t_W<H _S<T-_S<T mồ hôi rơi lã chã.
(đg.) _k*< klao /klaʊ/ to slight. chê bai _k*< c{K klao cik. chê cười _k*< bl] klao balei. chê xấu _k*< kWH klao kanjah. 2. (đg.) _a<H… Read more »
cái chổi (d.) a`% hp~H aia hapuh /ia: – ha-puh/ broom. chổi lông a`% hp~H bl~| aia hapuh baluw. broom made of feathers. chổi quét nhà a`% hp~H _Q<T… Read more »
/craɪ/ (đg.) tưới rải. crai aia ka njam =\c a`% k% W’ tưới nước cho rau. _____ Synonyms: prai, thac, trait, tuh, tanyah
I. dâu, trái dâu, quả dâu, cây dâu (d.) h_W<| hanjaow /ha-ʄɔ:/ strawberry. trái dâu _b<H h_W<| baoh hanjaow. strawberry. II. dâu, con dâu (d.) mt~| km] matuw… Read more »
(nhẹ tênh) (t.) W&@L-WC njuel-njac /ʄʊəl-ʄaɪ:ʔ/ softly, lightly.
em trai, em gái (d.) ad] adei /a-d̪eɪ/ younger brother or sister. em trai ad] lk] adei lakei. younger brother. em gái ad] km] adei kamei younger sister. em… Read more »
(d.) k_W<P kanjaop /ka-ʄɔ:p/ waist. eo lưng k_W<P ki{U kajnaop ka-ing. the back waist.
con gà (d.) mn~K manuk /mə-nuʔ/ chicken. gà bông mn~K =\m manuk mrai. gà chọi, gà đá mn~K m\t# manuk matrem. gà cút mn~K wK manuk wak. gà kiến mn~K… Read more »