sưng u lên | | swollen and protruding
nổi trồi lên 1. (t.) _b” baong /bɔŋ˨˩/ swollen and protruding. đầu bị sưng u lên a_k<K _b” pc@K t_gK akaok baong pacek tagok. the head was swollen and… Read more »
nổi trồi lên 1. (t.) _b” baong /bɔŋ˨˩/ swollen and protruding. đầu bị sưng u lên a_k<K _b” pc@K t_gK akaok baong pacek tagok. the head was swollen and… Read more »
1. (d.) O$ az&] mbeng anguei /ɓʌŋ – a-ŋuɪ/ property, asset. 2. (d.) \dPaR drap-ar /d̪rap-ʌr/ property, asset.
1. (đg.) _d<K y&% daok yua /d̪ɔ:ʔ – jʊa:/ to reside provisionally. anh ấy tới ở tạm trú một thời gian rồi đi thôi x=I nN =m _d<K y&%… Read more »
1. (t.) y&% yua //jʊa:/ provisional. ăn tạm O$ y&% mbeng yua. 2. (t.) _y> yaom /jɔ:m/ provisional. ăn tạm O$ _y> mbeng yaom. ở tạm _d<K… Read more »
(đg.) F%t_gK jn/ patagok janâng /pa-ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ – ʤa˨˩-nøŋ˨˩/ to promote somebody (to the rank of …).
(t.) j`$ kxT jieng kasat /ʤiəŋ˨˩ – ka-sat/ success and prosper. làm ăn thành công và thành đạt ZP O$ h~% j`$ \g~K j`$ kxT ngap mbeng hu jieng… Read more »
1. (t.) m\s~’ tO/ masrum tambang /mə-srum – ta-ɓa:ŋ/ thriving, prosperous. 2. (t.) mt&| hn`[ matuaw haniim /mə-tʊaʊ – ha-niim/ thriving, prosperous.
(đg.) yT\tK yattrak /jat-traʔ/ carry out, proceed.
1. (đg.) b*K t_gK blak tagok /bla:˨˩ʔ – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ to progress; progressive, onward. 2. (đg.) f&@Rl~@ phuerlau [A,314] /fʊər-lau/ to progress; progressive, onward.
(đg.) tkH takah /ta-kah/ to approach.