tasram t\s’ [Bkt.]
/ta-srʌm/ tasram t\s’ [Bkt.] (d.) vết trầy, vết thương.
/ta-srʌm/ tasram t\s’ [Bkt.] (d.) vết trầy, vết thương.
/ta-tʱrʌm/ (t.) ớn, ớn lạnh = frissonner, fièvreux. mboh tathram dalam rup _OH t\E’ dl’ r~P trong mình nghe ớn lạnh.
1. (d.) dqK dK danak dak /d̪a-na˨˩ʔ – d̪aʔ/ program. 2. (d.) \pkR prakar [A,292] /pra-kar/ program.
(d.) mn~H-mn/ manuh-manâng /mə-nuh – mə-nøŋ/ temperament.
(d.) _kT kot [A, 77] [Cam M] /ko:t/ hundred thousand. một trăm ngàn s% _kT sa kot. one hundred thousand.
(d.) gg*~| gahluw /ɡ͡ɣa˨˩-hlau˨˩/ aloe wood. trầm hương gg*~| asR gahluw asar.
(d.) r%t~H ratuh /ra-tuh/ hundred. trăm năm r%t~H E~N ratuh thun. a hundred years. một trăm ngàn s% r%t~H rb~| (s% _kT) sa ratuh rabuw (sa kot). one hundred… Read more »
1. (d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ camp, storehouse, station. trạm y tế k=d \j~%-w| kadai jru-waw. medical station. 2. (d.) _tU tong /to:ŋ/ camp, storehouse, station (high hut)…. Read more »
ngữ pháp (d.) \g’MR grammar /ɡ͡ɣram˨˩-mar/ grammar. (cv.) \gMR gramar /ɡ͡ɣra˨˩-mar/ văn phạm tiếng Chăm \g’MR xP c’ grammar sap Cam. Cham grammar.
/ŋɛ:/ (đg.) nghiêng, lệch sang một bên. fall into one side. takuai ngaiy =zY t=k& cổ bị lệch không thẳng. ngaiy takuai =zY t=k& nghiêng cổ. _____ Synonyms: mbléng _O*@U ,waiy… Read more »