rut r~T [Bkt.]
/rut/ (d.) bangu rut bz~% r~T tên một loại hoa văn thổ cẩm Chăm.
/rut/ (d.) bangu rut bz~% r~T tên một loại hoa văn thổ cẩm Chăm.
(đg.) _x@H tm% séh tamâ [Cam M] /se̞h – ta-mø:/ to recede. rút bớt chỗ này rồi nới thêm chỗ nọ _x@H tm% gH n} _b*<H _x@H tb`K gH… Read more »
1. (t.) h_Q<H kd~N handaoh kadun /ha-ɗɔh – ka-d̪un/ timid. 2. (t.) h_Q<H-Q{T handaoh-ndit /ha-ɗɔh – ɗɪt/ timid. nó rụt rè lắm không dám nói điều gì… Read more »
bứt (đg.) r&{C ruic /ruiʔ/ break by pulling, pluck, pick. rứt lá r&{C hl% ruic hala. pluck or pick leaf. rứt hoa r&{C bz~% ruic bangu. pluck or pick… Read more »
rút ra, tháo ra (đg.) s&K suak /sʊaʔ/ to get out, pull out, plug out. rút ra rồi thọc vô s&K tb`K _b*<H _g*<H tm% suak tabiak blaoh tamâ…. Read more »
/ruɪ/ (đg.) thu hồi, thu lại. ruy kalang r~Y kl/ thu dây diều.
(t.) d~d~T dudut /d̪u-d̪ut/ to be taciturn.
(d.) mt;H matâh /mə-tøh/ half.
1. (d.) t=pY tapaiy /ta-pɛ:/ glutinous-rice wine. 2. (d.) t=p asR tapai asar /ta-paɪ a-sʌr/ glutinous-rice wine.
(đg.) kd~N kadun /ka-d̪un/ step back, fall back upon.