xộc | | run in fast
(đg.) b*K blak /bla:˨˩ʔ/ run in fast. chạy xộc vào nhà b*K tm% s/ blak tamâ sang. đứa con nhào tới ôm lấy mẹ anK b*K _n< k&@R a=mK… Read more »
(đg.) b*K blak /bla:˨˩ʔ/ run in fast. chạy xộc vào nhà b*K tm% s/ blak tamâ sang. đứa con nhào tới ôm lấy mẹ anK b*K _n< k&@R a=mK… Read more »
(đg.) b*K t_gK blak tagok /bla:˨˩ʔ – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ run up.
(đg.) b*K tm% blak tamâ /bla:˨˩ʔ – ta-mø:/ run in.
(d.) \k~K kruk /kru:ʔ/ bison.
(d.) jP jap /ʤap˨˩/ nest eggs.
(một loại ong có kích thước to hơn ong mật, làm tổ trên cành như ong mật nhưng to lớn hơn nhiều, và nó rất hung dữ) (d.) hr{U haring … Read more »
(đg.) p=l hlK-hl{U palai halak-haling /pa-laɪ – ha-laʔ-ha-lɪŋ/ antiseptic.
(d.) as~R =g* asur glai /a-sur – ɡ͡ɣlaɪ˨˩/ wild beast.
(d.) blk] balakei /ba˨˩-la-keɪ/ spermatozoon.
(đg.) pr/ parang /pa-ra:ŋ/ to display.