chỗ | | place
1. (d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ place, location. chỗ ở lb{K _d<K labik daok. accommodation. 2. (d.) tEN tathan /ta-tʱa:n/ place, location. ở cùng một chỗ _d<K s%… Read more »
1. (d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ place, location. chỗ ở lb{K _d<K labik daok. accommodation. 2. (d.) tEN tathan /ta-tʱa:n/ place, location. ở cùng một chỗ _d<K s%… Read more »
(đg.) tE~N tathun /ta-thun/ to heap up. chồng chất những cuốn sách lên nhau tE~N tp~K d} _z<K g@P tathun tapuk di ngaok gep. pile up the books on… Read more »
I. chồng, chồng lên, chất chồng lên, đặt lên (đg.) tE~N tathun /ta-thun/ stack up. chồng sách lên nhau tE~N tp~K d} _z<K g@P tathun tapuk di ngaok gep…. Read more »
1. (d.) t=EH tathaih /ta-thɛh/ haft, hilt. chuôi rựa t=EH a\M% tathaih amra. 2. (d.) a_t<K ataok /a-tɔ:ʔ/ haft, hilt. chuôi dao a_t<K Q| ataok ndaw.
(đg.) tEN tathan /ta-tha:n/ impinge, stroke. trâu cọ vào cây cọc kb| tEN tm% =g jm$ kabaw tathan tamâ gai jameng. the buffalo strokes his body into a wooden… Read more »
(d.) ls] lasei /la-seɪ/ rice. nấu cơm tnK ls] tanâk lasei. cook rice. cơm sống ls] mtH lasei matah. raw rice. cơm chín ls] tEK lasei tathak. cooked rice…. Read more »
(d.) t_E<| tathaow /ta-tʱɔ:/ thunderstorms.
(d.) t_E`@U tathiéng /ta-tʱie̞ŋ/ bowstring.
giông tố (d.) t_E<| tathaow /ta-tʱɔ:/ thunderstorm bão dông rb~K t_E<| rabuk tathaow. thunderstorms. trời bão nổi cơn dông tố lz{K rb~K Q{K t_E<| langik rabuk ndik tathaow. it was… Read more »
/d̪rih/ (t.) muồi = blet, trop mûr. baoh kayau tathak drih _b<H ky~@ tEK \d{H trái cây chín muồi.