bờ ruộng | X | wayside
(d.) aR hm%~ ar hamu /a:r – ha-mu:/ wayside of rice field.
(d.) aR hm%~ ar hamu /a:r – ha-mu:/ wayside of rice field.
(d.) aD&% adhua /a-d̪ʱʊa:/ on the way. trên những bước đường d} jlN aD&% di jalan adhua. on the journeys.
buồn địt, mắc địt (t.) ajL kt~K ajal katuk /a-ʤʌl˨˩ – ka-tu:ʔ/ wanna poosh, wanna fart, want to fart, about to fart.
buồn ị, mắc ỉa, mắc ị (t.) ajL =aH ajal aih /a-ʤʌl˨˩ – ɛh/ want to poop, want to defecate, about to defecate.
buồn đái, mắc đái (t.) ajL mi{K ajal ma-ik /a-ʤʌl˨˩ – mə-i:ʔ/ ~ /a-ʤʌl˨˩ – mə-iʊʔ/ want to pee, about to pee.
(t.) cc@H caceh [A, 120] /ca-cəh/ stubborn, wayward. con bướng quá anK cc@H _l% anâk caceh lo. trẻ bướng bỉnh r=nH cc@H ranaih caceh.
/bu-ra-wa:n/ (đg.) (cũ) phi ngựa. drive horse.
(t.) atH h_Q<H atah handaoh / to be very far away. ở xa cách biệt nhau _d<K atH h_Q<H d} g@P daok atah handaoh di gep. stay far away… Read more »
I. cách, cách làm, phương pháp (d.) gqP ganap /ɡ͡ɣa-nap˨˩/ way, method. các cách làm _d’ gqP ZP dom ganap ngap. methods. àm theo các cách làm ZP t&]… Read more »
(đg.) kk] kakei /ka-keɪ/ to warn, to recommend. những lời căn dặn _d’ pn&@C kk] dom panuec kakei. the words of advice.