dawi-dawel dw}-dw@L [Bkt.]
/d̪a-wi:˨˩ – d̪a-wʌl˨˩/ (t.) luẩn quẩn, loạng choạng. akaok nyu daok dawi-dawel ka hagait oh thau a_k<K v~% _d<K dw}-dw@L k% h=gT oH E~@ đầu óc hắn còn nghĩ luẩn… Read more »
/d̪a-wi:˨˩ – d̪a-wʌl˨˩/ (t.) luẩn quẩn, loạng choạng. akaok nyu daok dawi-dawel ka hagait oh thau a_k<K v~% _d<K dw}-dw@L k% h=gT oH E~@ đầu óc hắn còn nghĩ luẩn… Read more »
/d̪ʱi-d̪ʱaʊ/ (t.) nhu mì, từ tốn = doux. kamei dhidhaw km] D{D| đàn bà nhu mì = femme douce.
(d.) _b`# biém /bie̞m˨˩/ chicken hawk.
(d.) B{| bhiw /bʱiʊ˨˩/ hawk.
gạch nét, thêm nét, vẽ (đg.) c{H cih /cih/ draw line, draw a dash. gạch một đường thẳng c{H s% jlN tpK cih sa jalan tapak. draw a straight… Read more »
1. (đg.) _k`@L kiél /kie̞l/ to gnaw. gặm nhấm mmH _k`@L mamâh kiél. gặm xương _k`@L tl/ kiél talang. 2. (đg.) t=dH tadaih [A,173] (Khm.) /ta-d̪ɛh/ to… Read more »
/ɡ͡ɣa-raʊ/ (đg.) gãi = gratter. garaw araong gr| a_r” gãi lưng.
/ɡ͡ɣaʊ/ (cv.) hagaw hg| 1. (t.) xui = malchanceux. jamaow klao gaw gandeng (tng.) j_m<| _k*< g| gQ$ hên thì cười, xui thì im. 2. (d.) sóng (dao) = dos… Read more »
/ɡ͡ɣa-wa:ŋ/ 1. (d.) vành, đai = cerceau, cercle, couronne. gawang la-i gw/ li} vành rỗ = cercle de panier. gawang ganeng gw/ gn$ đai trống = couronne qui retient la… Read more »
/ɡ͡ɣa-weɪ/ (đg.) vớ, quơ = tenter de saisir (qq. ch.) en levant le bras. gawei di mbuk gaow trun gw] O~K _g<w \t~N quơ lấy tóc kéo xuống.