kahlaom k_h*> [Bkt.] [A, 70]
/ka-hlɔ:m/ (p.) dù sao chăng nữa. kahlaom lagaih éw saai, bisiam bijhak ngap padhi (DWM) k_h*> l=gH e| x=I, b{s`’ b{JK ZP pD} dù sao cũng gọi bằng anh, nên hòa… Read more »
/ka-hlɔ:m/ (p.) dù sao chăng nữa. kahlaom lagaih éw saai, bisiam bijhak ngap padhi (DWM) k_h*> l=gH e| x=I, b{s`’ b{JK ZP pD} dù sao cũng gọi bằng anh, nên hòa… Read more »
/ka-nʌm/ 1. (t.) tối trời (không trăng) = obscur, sans lune. dark, moonless. tabiak nao dalam kanam sup tb`K _n< dl’ kq’ x~P ra đi trong lúc tối trời. kanam… Read more »
/ka-tuŋ/ (đg.) kéo. pan di tangin katung pN d} tz|N kt~/ nắm lấy tay kéo. katung atah gruk yak-bak pieh duah mbeng kt~/ atH \g~K yK-bK p`@H d&H O$ muốn… Read more »
/kʱa-cɔh/ (d.) thói xấu, khuyết điểm. rageh hatai nan sa khacaoh rg@H h=t nN s% A_c<H tham lam là một thói xấu.
/kʱɪn/ 1. (đg.) dám = oser. to dare. khin ngap A{N ZP dám làm = oser faire. dare to do. o khin (ukhin)! o% A{N (uA{N)! không nên! = ne… Read more »
kiểm lại, kiểm tra lại (đg.) pS/ d&H pachang duah /pa-ʧa:ŋ – d̪ʊah/ to count, check.
/klʊaʔ/ 1. (đg.) đâm, nẩy = commencer à pousser. kluak taduk k*&K td~K đâm lá non = pousser des jeunes feuilles. kluak laaow k*&K l_a<| đâm đọt = bourgeonner. kluak… Read more »
/krɛ:m/ 1. (d.) kem = crème. cream. kraim laan =\k’ laN kem lạnh. ice-cream. 2. (t.) nhín = laisser de côté. mbeng kraim O$ =\k’ ăn nhín, ăn dè =… Read more »
/kra:p/ (t. đg.) im, im thim thíp = silencieux. silent. krap sap \kP xP im tiếng = tranquille. quiet. ndih krap Q{H \kP nằm im = être couché sans faire… Read more »
/kʊor/ 1. (đg.) ôm = embrasser. kuer gep k&@R g@P ôm nhau. ranaih nduec nao kuer amaik r=nH Q&@C _n< k&@R a=mK đứa trẻ chạy tới ôm lấy mẹ. phun… Read more »