ayuk ay~K [Cam M]
/a-zuʔ/ (đg.) thổi = souffler jouer d’un instrument à vent. to blow. ayuk saranai ay~K sr=n thổi kèn Saranai = jouer de la saranai. ayuk tangi ay~K tz} thổi vào… Read more »
/a-zuʔ/ (đg.) thổi = souffler jouer d’un instrument à vent. to blow. ayuk saranai ay~K sr=n thổi kèn Saranai = jouer de la saranai. ayuk tangi ay~K tz} thổi vào… Read more »
/bah/ 1. đg.) đưa = remuer, faire bouger. swing, move. angin bah hala dok az{N bH hl% _dK gió đưa lá cờ = le vent fait bouger le drapeau. 2…. Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
(đg.) jML tm% jamal tamâ /ʥa-mʌn˨˩ – ta-mø:/ to stick to, cling to. bám vô cành cây jML tm% DN f~N jamal tamâ dhan phun. clinging to tree branches…. Read more »
(đg.) jML jamal /ʥa-mʌn˨˩/ to stick to, cling to. bám vô cành cây jML tm% DN f~N jamal tamâ dhan phun. clinging to tree branches.
/ba-maʊ/ (cv.) bimao b{_m< 1. (t.) mốc = moisi. moldy. aw bamao a| b_m< áo mốc = habit moisi. 2. (d.) nấm = champignon. mushroom. bamao aia hala b_m< a`% hl% … Read more »
(.) m/ kn} mâng kani /møŋ – ka-ni:/ a moment ago, while ago. hắn vừa mới đi ra ngoài ban nãy v~% br~| tb`K lz{| m/ kn} nyu baruw… Read more »
(d.) plT tz{N palat tangin [A, 282] /pa-la:t – ta-ŋɪn/ palm (hand). (cv.) plK tz{N palak tangin /pa-la:ʔ – ta-ŋɪn/ palm (hand).
(d.) x~P ml’ sup malam /su:p – mə-lʌm/ nighttime. trẻ em không đi ra ngoài giữa ban tối r=nH oH tb`K lz{| dl’ x~P ml’ ranaih oh tabiak langiw… Read more »
/ba-na:/ (d.) động cơ = moteur. motor, engine.