Nit n{T [Bkt.]
/nɪt/ (d.) Po Nit – tên một vị vua Champa (1603-1613).
/nɪt/ (d.) Po Nit – tên một vị vua Champa (1603-1613).
/mə-ni:/ (mn} = m+n}) (p.) có, đến nay, đã được (thời gian) = depuis, il y a. there, since then. dua harei mani d&% hr] mn} từ hai ngày nay… Read more »
/nə-ɡ͡ɣa:˨˩/ (cv.) niga n{g% [A,246] /ni-ɡ͡ɣa:˨˩/ (Pa. niggato) (đg.) rời, từ bỏ, bỏ lại = quitter, laisser.
1. (d.) kl% kala /ka-la:/ art. (Skt. कला kalA – art) công việc nghệ thuật \g~K kl% gruk kala. art work. 2. (d.) aRtK artak /ar-taʔ/ art…. Read more »
/za-ni:/ (tr.) như vậy, như thế = ainsi. yani maik yn} =mK như vậy nhé.
/ca-ni:/ (t.) có sọc, nhiều màu. striped, colorful. khan bai cani AN =b cn} tấm vải có sọc nhiều màu.
/ka-wa:n-ni:/ (d.) thảm hoàng gia = tapis royal. Royal carpet.
/mə:n-ni:/ (d.) máu (ngôn ngữ thần bí) = sang (lang. mystique). blood (mystical language).
/sa-ni:/ 1. (d.) ở đây, đó đây = ça et là. here, here and there. sani-sanih sn}-sn{H ở đó đây = ça et là. here and there. mâng déh sani m/… Read more »
/wʌn-ni:/ (d.) tên một loại vải quý = espèce d’étoffe précieuse.