chỉ mặt | | point
(đg.) VN nyan /ɲʌn/ to point to the face. chỉ mặt người ăn cắp VN ur/ =k*K nyan urang klaik. point the finger at a thief.
(đg.) VN nyan /ɲʌn/ to point to the face. chỉ mặt người ăn cắp VN ur/ =k*K nyan urang klaik. point the finger at a thief.
(d.) jn/kR janângkar /ʥa-nøŋ˨˩-ka:r/ post, position. ông Trump giữ chức vụ tổng thống nước Hoa Kỳ vào năm 2016. o/ Trump A{K jn/kR \p@x{dN ngR a\m{K d} E~N 2016…. Read more »
1. (d.) t=k takai /ta-kaɪ/ plinth, poles, the support. đế bàn t=k pbN takai paban. 2. (d.) cqR awN canar awan /ca-nʌr – a-wa:n/ plinth, poles. đế… Read more »
(d.) ct~L catul /ca-tul/ bamboo poles. đòn tre ct~L \k;’ catul krâm. bamboo poles.
/ɓut/ mbut O~T [Cam M] (d.) cây viết = instrument pour écrire. writing instrument, pen. mbut aia cawait O~T a`% c=wT cây viết mực = porte-plume = ink pen. mbut baluw… Read more »
tập thơ, truyện thơ (d.) O&@N ar{y% mbuen ariya /ɓʊən – a-ri-ja:/ volume of poem, episode of poem.
1. (đg.) hq% hana /ha-na:/ to roast. rang bắp hQ% tZ@Y hana tangey. roast the corn. bắp rang tZ@Y hq% tangey hana. roasted corn. 2. (đg.) F%=Q pandaih … Read more »
đòn tre (d.) ct~L catul /ca-tu:l/ bamboo pole. phơi quần áo trên cây sào tre (đòn tre) bO~% AN aw d} =g ct~L bambu khan aw di gai catul…. Read more »
tích cực, sốt sắng 1. (t.) hlR halar /ha-lar/ positive, zealous. 2. (t.) tr`$-tr`[ tarieng-tariim [A,184] /ta-riəŋ – ta-riim/ positive, zealous.
trỏ, chỉ trỏ (đg.) tc] tacei /ta-ceɪ/ to point at. lấy tay chỉ trỏ mK tz{N tc] mâk tangin tacei. pointing finger. ngón trỏ cn~| tc] canuw tacei. index… Read more »