bangun bz~N [Cam M]
/ba-ŋun/ (cv.) bingun b{z~N 1. (d.) giếng = puits. bangun tabeng bz~N tb$ giếng xây = puits de maçonnerie. bangun aia palei adei bz~N a`% pl] ad] giếng nước làng… Read more »
/ba-ŋun/ (cv.) bingun b{z~N 1. (d.) giếng = puits. bangun tabeng bz~N tb$ giếng xây = puits de maçonnerie. bangun aia palei adei bz~N a`% pl] ad] giếng nước làng… Read more »
(d.) ahR pn/ a /a-ha:r – pa-nøŋ/ cakes and fruits. mang bánh trái ra đãi khách b% ahR pn/ tbiK pyK =t& ba ahar panâng tabiak payak tuai.
/ba-nɪ’s/ (đg.) tàn sát. nyu banis halau bilang saong jabuel (DWM) v~% bn{X hl~@ b{l/ _s” jb&@L hắn tàn sát sĩ quan và binh lính. banis drei bn{X \d] tự… Read more »
/ba-nri:ʔ/ (cv.) binrik b{\n{K , banik bn{K (t.) quý = précieux. kaya banrik ky% b\n{K đồ quý = choses précieuses. sunuw banrik s~n| b\n{K bùa phép quý hiếm = formules magiques…. Read more »
(t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ sudden. hắn đến làm tôi bất ngờ v~% =m ZP dh*K tkt&K nyu mai ngap dahlak takatuak.
1. (đg.) t&@K tb`K tuek tabiak /tʊəʔ – ta-biaʔ/ to compile. (đg.) t&@K-t&H tuek-tuah / to compile.
/bruɪ/ 1. (d.) tua = frange. bruei tangi \b&] tz} tua tai = houppette de fils rouges qui ornent les boucles d’oreilles. 2. (d.) [Bkt.] bùi nhùi, mồi lửa.
/cah-ya:/ 1. (d.) (Skt.) sự huy hoàng, sáng chói; ánh sáng. cahya mata kau cHy% mt% k~@ ánh mắt của ta. 2. (t.) kiều diễm, mỹ lệ. nai patri cahya… Read more »
/ca-ɓur/ (d.) lễ kỷ niệm các vua chúa được tổ chức vào 16/9 Chăm lịch. = fête de Cabur (en l’honneur des divinités). katé di bangun, cambur di klam k_t^… Read more »
/ca-ɗa:ŋ/ (t.) khô ráo, khô cằn = aride, très sec. thun tua candang tanâh raya E~N t&% cQ/ tnH ry% năm hạn đất đai khô cằn = l’année de sécheresse,… Read more »