dài thòng lòng | | lengthy
(t.) t=JY tajhaiy /ta-ʨɛ:˨˩/ long, lengthy. áo dài, áo dài thòng xuống a| t=JY aw tajhaiy.
(t.) t=JY tajhaiy /ta-ʨɛ:˨˩/ long, lengthy. áo dài, áo dài thòng xuống a| t=JY aw tajhaiy.
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »
(đg.) j&K juak /ʥʊa˨˩ʔ/ to stamp. dẫm đạp xuống j&K \t~N juak trun. chen lấn dẫm đạp nhau =JL j&K g@P jhail juak gep.
/d̪ɔ:ʔ/ 1. (đg.) ngồi = être assis, s’asseoir. to sit. daok dala _d<K dl% ngồi xuống = s’asseoir. daok di ala _d<K d} al% ngồi dưới = être assis en dessous…. Read more »
(đg.) g@K gek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ to press down. dìm nước g@K d} a`% gek di aia. press down to the water; submerge. dìm xuống g@K \t~N gek trun. press down;… Read more »
/d̪ɪŋ/ 1. (d.) Dinh, Phan Rang = appellation courante de Phanrang (centre ville). 2. (d.) [Bkt.] phố = city. brah oh hu di taok, takai juak takhaok nao trun ding… Read more »
/e̞:/ (đg.) xướng = chanter en se lamentant. é ka urang matai e k% ur/ m=t xướng cho người chết = chanter pour les morts.
/ɡ͡ɣa-lʌm/ (cv.) gilem g{l# (đg.) vác = porter sur l’épaule. carry on shoulder. galem jaléng nao hamu gl# j_l@$ _n< hm~% vác cuốc đi ruộng. galem kayau trun cek gl#… Read more »
1. (đg.) _k`@L kiél /kie̞l/ to gnaw. gặm nhấm mmH _k`@L mamâh kiél. gặm xương _k`@L tl/ kiél talang. 2. (đg.) t=dH tadaih [A,173] (Khm.) /ta-d̪ɛh/ to… Read more »
/ɡ͡ɣɔ:/ (cv.) hagaow h_g<| (đg.) quắp xuống, oằn = pencher, incliner, vouté, incliné. gaow rup trun _g<| r~P \t~N oằn người xuống. gaow takuai trun _g<| t=k& \t~N oằn cổ… Read more »