bạch | patih | white
(d.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color). trắng bạch pt{H _k<K patih kaok. clearly white.
(d.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color). trắng bạch pt{H _k<K patih kaok. clearly white.
1. (đg.) yH k*K yah klak /jah – kla:ʔ/ to abrogate. 2. (đg.) yH-yC yah-yac /jah-jaɪʔ/ to abrogate.
/ba-lat/ (d.) chăn. blanket. lang balat di ngaok tanâng l/ blT d} _z<K tn/ trải chăn trên giường.
(đg.) jML kjP jamal kajap /ʥa-mʌn˨˩ – ka-ʥap/ stick together, stick closely, keep abreast. đi bám sát theo nhau _n< jML kjP t&] g@P nao jamal kajap tuei gep. go… Read more »
(t.) =rH-=rH raih-raih /rɛh-rɛh/ dither, tremble. run bần bật tt@K \d] =rH-=rH tatek drei raih-raih.
(d.) asL asal /a-sʌl/ the essence. bản chất sự việc asL \g~K kD% asal gruk kadha. the nature of the matter. (d.) mn~H manuh /mə-nuh/ the essence. bản… Read more »
(đg.) _Q’ _s<_r< ndom saorao /ɗo:m – saʊ-raʊ/ to chatter. bàn tán chuyện thế gian _Q’ _s<_r< \g~K d~Ny% ndom saorao gruk dunya. discussing worldly matters.
/bi-na-ta-mʌŋ/ (d.) nhạc công. banatamang auak rabap yuk mari (ITP) bqtM/ a&K rbP y~K mr} nhạc công kéo đàn Rabap thổi sáo Mari.
(đg.) _d`@N dién /d̪ie̞:n/ treat/dress. băng bó vết thương _d`@N lk% dién laka.
(t.) QP ndap /ɗaʊ:ʔ/ plat. đất bằng phẳng lì như gương tnH QP-D{R y~@ kr@H tanâh ndap-dhir yau kareh. đất bằng phẳng lì như gương tnH QP-lP y~@ kr@H… Read more »