bong bóng | X | balloon
(d.) b*~/ blung /bluŋ/ balloon. bong bóng bay b/* p@R blung per. bong bóng nhiều màu sắc b/* r_l% b@R blung ralo ber.
(d.) b*~/ blung /bluŋ/ balloon. bong bóng bay b/* p@R blung per. bong bóng nhiều màu sắc b/* r_l% b@R blung ralo ber.
cái khớp cầu (d.) ckN cakan [Bkt.96] /ca-kʌn/ ball joint. quả khớp cầu _b<H ckN baoh cakan. ball joint.
thưa, ít (tóc); không rậm; trọc (t.) kl% kala /ka-la:/ bald. sói đầu (hói đầu) kl% a_k<K kala akaok. bald-headed. đầu sói (đầu hói) a_k<K kl% akaok kala. bald-headed,… Read more »
(t.) kl%~ kalu /ka-lu:/ bald. đầu trọc a_k<K kl%~ akaok kalu. skinhead.
I. 1. (bóng) (d.) _b<H b_l” baoh balaong /bɔh – ba-lɔŋ˨˩/ ball. chơi đá banh mi{N _c<H _b<H b_l” main caoh balaong. play football. 2. (d.) OL mbal … Read more »
(hòn dái dê) (d.) _b<H k*~% p=bY baoh klu pabaiy /bɔh˨˩ – klu: – pa-bɛ:˨˩/ goat’s ball, goat testicles.
1. (t.) maHMH maahmah [Ram.] /mə-ah-mah/ clutter. chén bát ngổn ngang pz{N jl~K maHMH pangin jaluk maahmah. messy dishes. 2. (t.) bL-xaL bal-saal [Sky.] /ba:l˨˩ – sa-a:l/… Read more »
/bah/ 1. đg.) đưa = remuer, faire bouger. swing, move. angin bah hala dok az{N bH hl% _dK gió đưa lá cờ = le vent fait bouger le drapeau. 2…. Read more »
(đg.) bL bal /ba:l˨˩/ to sew. may khâu vá J{K bL jhik bal. sewing.
(đg.) bL bal /ba:l˨˩/ to mend (clothes). vá áo bL a| bal aw. mend shirt.