Cam c’ [Cam M]
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
/ka-zau:/ 1. (d.) gỗ = bois. wood. ngap hamu ruah pajaih, rep radéh ruah kayau ZP hm~% r&H p=jH, r@P r_d@H r&H ky~@ làm ruộng chọn giống, đóng xe chọn gỗ…. Read more »
I. mũi người, mũi động vật (d.) id~/ idung /i-d̪uŋ/ nose. mũi người id~/ mn&{X idung manuis. human nose. lỗ mũi trâu g_l” id~/ kb| galaong idung kabaw. buffalo… Read more »
/ka-rəʔ/ (đg.) đóng, nhốt = fermer, enfermer. to close, confine. karek bambeng kr@K bO$ đóng cửa = fermer la porte. close the door. karek pabuei dalam wal kr@K pb&] dl’… Read more »
/pa-ɡ͡ɣah/ 1. (đg.) dọn = ranger, arranger. pagah sang pgH s/ dọn nhà = ranger la maison. 2. (đg.) phát = défricher. pagah ka hueng jalan pgH k% h&$ jlN… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
(đ.) bN ban /ba:n˨˩/ “the” he, guy (not formal). thằng đó bN qN ban nan. that guy. thằng nhỏ bN ax{T ban asit. little guy. thằng lớn bN _\p”… Read more »
/ɗaʔ/ (t.) ễn, cong = cambré, courbe, incurve = arched, curve, bend pabuei ndak ka-ing pb&] QK ki{U heo ễn lưng = cochon au dos cambré. pig bends his back…. Read more »
/mə-ra-taʔ/ [A, 381] (mara < tak) (đg.) tàn sát, tàn sát; chiến đấu (với vũ khí sắc nhọn) = massacre, lutte de taille, lutte avec des instruments tranchants; tailler… Read more »
1. (d.) hn} hani /ha-ni:/ honey-bee. 2. (d.) _h” gN haong gan /hɔ:ŋ – ɡ͡ɣʌn˨˩/ honey-bee.