cakac ckC [Bkt.]
/ca-kaɪʔ/ (đg.) moi, đào. cakac duah ckC d&H moi tìm. cakac labang ckC lb/ đào lỗ. _____ Synonyms: caoh, jhaok, kalei, kuah, kuec
/ca-kaɪʔ/ (đg.) moi, đào. cakac duah ckC d&H moi tìm. cakac labang ckC lb/ đào lỗ. _____ Synonyms: caoh, jhaok, kalei, kuah, kuec
/ca-nɛh/ 1. (d.) rổ = panier à claire voie. canaih jhik c=nH J{K rổ may = panier cousu. canaih gem lasei c=nH g# ls] cái lồng bàn = cloche pour… Read more »
(đg.) =JL jhail /ʨɛl˨˩/ to jostle. chen lấn nhau =JL g@P jhail gep.
(đg.) pb*K pablak /pa-bla˨˩ʔ/ to chock. chèn nhau pb*K g@P pablak gep. chèn vô trong pb*K tm% pablak tamâ.
(d.) =\m mrai /mraɪ/ thread. chỉ may =\m J{K mrai jhik. thread. quay chỉ _\t<| =\m traow mrai. spin thread.
I. chỉ, chỉ bảo, chỉ dẫn (đg.) p_t< pataow /pa-tɔ:/ to teach. chỉ bảo p_t<| p=k pataow pakai. advise. chỉ đạo p_t<| jlN pataow jalan. command. chỉ học p_t<|… Read more »
(đg.) F%d$ J^ padeng jhe /pa-d̪əŋ – ʥə:˨˩/ to squat. ngồi chồm hổm (ngồi xổm, ngồi thụp) _d<K F%d$ J^ daok padeng jhe. squatty.
1. (đg. t.) JK \d] jhak drei /ʨa:˨˩ʔ – d̪reɪ/ to have a period, menstruation. 2. (đg. t.) =tK AN taik khan /tɛʔ – khʌn/ to have a… Read more »
/crʌm/ (cv.) trem \t# (đg.) ngâm = faire tremper, faire massérer. crem aw dalam kathuer pieh mbong kieng papah \c# a| dl’ kE&@R p`@H _OU k`$ ppH ngâm áo trong… Read more »
/d̪a-d̪ɪn/ (d. t.) hỏa, xấu, độc = néfaste. harei dadin hr] dd{N ngày hỏa, ngày xấu = jour néfaste. _____ Synonyms: jhak, bih Antonyms: siam, lagaih