nhân khẩu | | household
(d.) pbH O$ pabah mbeng /pa-bah˨˩ – ɓʌŋ/ household. gia đình này có bao nhiêu nhân khẩu? s/ n} h~% h_d’ pbH O$ sang ni hu hadom pabah mbeng?… Read more »
(d.) pbH O$ pabah mbeng /pa-bah˨˩ – ɓʌŋ/ household. gia đình này có bao nhiêu nhân khẩu? s/ n} h~% h_d’ pbH O$ sang ni hu hadom pabah mbeng?… Read more »
(đg.) =k’ kaim /kɛ:m/ save, slowly eat. (cv.) =k`’ kiaim /kiɛ:m/ ăn nhín O$ =k’ mbeng kaim. thrifty eating; slowly eat. ăn nhín O$ =k`’ mbeng kiaim. thrifty… Read more »
1. (đg.) F%=\b O$ az&] pabrai mbeng anguei /pa-braɪ˨˩ – ɓʌŋ – a-ŋuɪ/ insolvent, bankrupt. 2. (t.) tyH O$ az&] tayah mbeng anguei /ta-jah – ɓʌŋ –… Read more »
I. (chỉ sự nhạy bén của các giác quan trên cơ thể) (đg.) hdH hadah /ha-d̪ah/ keen, sharp (acumen of the senses of the body). thính tai hdH tz}… Read more »
/tum-bʌŋ/ tumbeng t~’b$ [Bkt.] (d.) phiên dịch viên, thông dịch viên. translator.
/pa-na:l/ (t.) tạm = provisoire, en attendant mieux. ngap panal ZP pqL làm tạm = faire un travail provisoire. panal tian pqL t`N lót lòng, điểm tâm= déjeuner, collationner. mbeng… Read more »
thẩn thờ, ngẩn ngơ, ngơ ngẩn 1. (t.) kE@U-O@U katheng-mbeng /ka-thə:ŋ – ɓə:ŋ/ lounging. 2. (t.) k*@U-D@U kleng-dheng /klə:ŋ-d̪ʱə:ŋ/ lounging.
(lắm, quá) 1. (c.) mO$ mambeng /mə-ɓʌŋ/ over. nhiều kinh lắm! r_l% mO$ ralo mambeng. much too much. dơ bẩn kinh! mlK mrK mO$ malak marak mambeng. terribly dirty…. Read more »
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »
/ə:ʔ/ (đg. t.) nhịn đói, đói = jeûner, s’abstenir de nourriture. hunger, abstaining from food. balan aek blN a@K tháng nhịn đói (tháng Ramawan) = mois du Ramadan. ndih aek Q|H… Read more »