bình đẳng | X | equal
1. (t.) _Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊʔ/ equal. 2. (t.) _d% g@P do gep /do: – ɡ͡ɣəʊʔ/ equal. 3. (t.) y~@ g@P yau gep /jau… Read more »
1. (t.) _Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊʔ/ equal. 2. (t.) _d% g@P do gep /do: – ɡ͡ɣəʊʔ/ equal. 3. (t.) y~@ g@P yau gep /jau… Read more »
(đg.) F%clH pacalah /pa-ca-lah/ to divide, separate. chia rẽ hai người yêu nhau F%clH d&% ur/ g@P yT pacalah dua urang gep yut. separating two people who love each… Read more »
(đg.) _OH d} mt% mboh di mata /ɓoh – d̪i: – mə-ta:/ to behold, to witness. tôi đã chứng kiến hai người đó ẩu đả nhau dh*K h~% _OH… Read more »
/ɡ͡ɣa-nɔ:ŋ/ (cv.) ginaong g{_n” 1. (đg.) giận, hờn = en colère. dua hadiip pasang ganaong di gep d&% hd`{P ps/ g_n” g@P hai vợ chồng hờn giận nhau. 2. (t.)… Read more »
/ʥʌm-ʥi:/ (t.) đằm thắm, nồng nàn = profond. dua urang that saong gep jamji d&% ur/ ET _s” g@P j’j} hai người tâm tình đằm thắm với nhau = ces 2… Read more »
/ka-ma:/ (t.) dính đôi = accolés, jumeaux. anâk kama anK kM% trẻ sinh đôi dính nhau = frères siamois. Siamese twins. urang kamei Cam oh mada mbeng patei kama ur/… Read more »
/ka-ɗa:/ 1. (đg.) nể = avoir la crainte de. ataong aia kanda di ikan (tng.) a_t” a`% kQ% d} ikN đánh nước nể cá. nao atah thau kanda hai di… Read more »
/la-ɡ͡ɣɛh/ (cv.) ligaih l{=gH 1. (t.) thuận, hợp = qui convient, fonctionnel, pratique. available. harei lagaih hr] l=gH ngày thuận = jour faste. lagaih naik l=hH =nK vừa ý = à… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
/ɲa:l/ (t.) dẻo = visqueux, gluant. (idiotisme) nyal saong gep VL _s” g@P dính nhà (chỉ những người bạn bè trai gái thương nhau nhiều ) = adhérer l’un à… Read more »