óng ánh | | shining
1. (t.) hdH t\nK hadah tanrak [Sky.] /ha-d̪ah – ta-nra:ʔ/ shining. 2. (t.) Sn} chani [Bkt.96] /ʧa-ni:/ shining.
1. (t.) hdH t\nK hadah tanrak [Sky.] /ha-d̪ah – ta-nra:ʔ/ shining. 2. (t.) Sn} chani [Bkt.96] /ʧa-ni:/ shining.
/pɛʔ/ 1. (đg.) hái; đón bắt; véo; bóp; khảy= cueillir; attraper. paik baoh kruec =pK _b<H \k&@C hái trái cam = cueillir une orange. um paik a~’ =pK vòi hái =… Read more »
/pa-ʤa˨˩ʔ/ 1. (đg.) bước lên, đạp = monter, gravir. to go up, to climb. pajak di lanyan pjK d} l{VN bước lên thang = monter l’escalier. go up the stairs…. Read more »
/pa-ɗaʊʔ/ I. pQP [Cam M] (t.) nghèo cực = très pauvre. ___ II. F%QP [Cam M] 1. (đg.) làm cho thuận, thuần hóa = dresser (animal). aiek parandap F%rQP [Cam M]… Read more »
phàm trần (t.) d~Ny% dunya [Bkt.96] /d̪un-ja:/ earthly; mortal (people). người phàm; kẻ phàm trần mn&{X d~Ny% manuis dunya. mortal people.
1. (đg.) t\nK =m tanrak mai /ta-nra:ʔ – maɪ/ to reflect. mặt trăng phản chiếu ánh sáng của mặt trời xuống trái đất a`% blN t\nK =m gn@H hdH… Read more »
1. (d.) adT adat /a-d̪at/ law. 2. (d.) hk~’ hakum /ha-kum/ law.
(hướng) 1. (d.) ad{H adih /a-d̪ih/ direction, way, side. (Skt.) phía bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara). North; Northern; Northbound. phía đông ad{H p~R adih pur (Skt. pūrva). East;… Read more »
(d.) ad{H ak`$ adih akieng //a-d̪ih – a-kiəŋ/ way, direction. phương bắc; hướng bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara) (gH brK gah barak). North; Northern; Northbound. phương đông;… Read more »
/ta-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ (cv.) tagalao tg_l< (d.) cây bằng lăng, bằng lăng tím = Lagerstroemia speciosa. Giant Crape-myrtle, Queen’s Crape-myrtle, Pride of India, Queen’s flower.