hanuk hn~K [Cam M]
/ha-nuʔ/ 1. (d.) phải = droit, droite. right side. tangin hanuk tz{N hn~K tay phải. nao gah hanuk _n< gH hn~K đi bên phải. 2. (d.) phần = part. huak… Read more »
/ha-nuʔ/ 1. (d.) phải = droit, droite. right side. tangin hanuk tz{N hn~K tay phải. nao gah hanuk _n< gH hn~K đi bên phải. 2. (d.) phần = part. huak… Read more »
I. l~K /luʔ/ (đg.) bôi, thoa = enduire, oindre. luk jru l~K \j~% thoa thuốc = étaler une pommade, oindre d’un médicament. luk manyâk l~K mvK xức dầu = oindre d’huile…. Read more »
I. /pa-tuʔ/ aiek: batuk bt~K [Cam M] [A, 320] ___ II. /pa-tuk/ 1. (đg.) nhúm (lửa) = enflammer. patuk apuei F%t~K ap&] nhúm lửa = enflammer; 2. (đg.) cụng = se… Read more »
/puʔ/ 1. (d.) vành xương lông mày, húp mắt = arcade sourcillière. puk mata p~K mt% húp mắt. ndihbarah puk mata Q{H brH p~K mt% ngủ đến sưng vành xương lông… Read more »
/d̪ʱuk/ 1. (đg.) đụng = se heurter à . nao dhuk gep _n< D~K g@P đi đụng nhau. 2. (d.) [Bkt.] gò nhân tạo. cek dhuk c@K D~K hòn… Read more »
/ʥa-ɡ͡ɣuk/ (d.) quân xâm lược. invaders. jaguk gayup nao nagar jg~K gy~P _n< ngR quân xâm lược tháo chạy về nước.
/pa-buʔ/ I. pabuk pb~K 1. (d.) cây bìm bìm gai (bù dụ) = Polygonum perfoliatum. 2. (d.) chim bìm bịp = coq des pagodes. ___ II. pabuk F%b~K (đg.) vã nước =… Read more »
I. pacuk F%c~K /pa-cu:ʔ/ 1. (đg.) đeo cho = mettre une bague, un anneau à (qq.) 2. (đg.) bận cho, mặc cho= mettre unhabit à qq. ___ II. pacuk… Read more »
/pa-d̪ʱuk/ 1. (d.) lư = récipient pour contenir la braise. 2. (d.) [Bkt.] cây trỏng. 3. (d.) [Bkt.] cầm (ruộng). nyu padhuk hamu ka urang bakan v~% pD~K hm~% k%… Read more »
/ta-d̪uʔ/ 1. (d.) đít = cul, derrière. taduk panâk td~K pnK trôn đập = derrière du barrage. taduk glah td~K g*H đít trả; người đen = cul de la marmite;… Read more »