/ta-d̪a:/
(d.) | ngực = poitrine. |
- hal tada hL td% bộ ngực = poitrine, torse.
- cah hal tada cH hL td% bộ ngực nở = bomber le torse.
- pa-ndik tada pQ{K td% tức ngực = oppressé.
- (idiotisme) tada cuah td% c&H bãi cát = dune de sable.
- tada cek td% c@K sườn núi = pied de la montagne.