ban chiều | X | afternoon
(d.) _b`@R hr] biér harei /bie̞r – ha-reɪ/ afternoon. đi học buổi chiều _n< bC _b`@R hr] nao bac biér harei. have a afternoon class. chào buổi chiều sl’ _b`@R… Read more »
(d.) _b`@R hr] biér harei /bie̞r – ha-reɪ/ afternoon. đi học buổi chiều _n< bC _b`@R hr] nao bac biér harei. have a afternoon class. chào buổi chiều sl’ _b`@R… Read more »
(d.) _b`@R hr] biér harei /bie̞r – ha-reɪ/ afternoon. (cv.) b`% hr] bia harei /bia: – ha-reɪ/
I. chiều, chiều theo, nuông chiều, xuôi theo (đg.) F%t&] patuei /pa-tuɪ/ to conform, follow, to pamper. chiều theo dòng nước F%t&] jlN a`% Q&@C patuei jalan aia nduec…. Read more »
1. (d.) akrH akarah /a-ka-rah/ the nether world, afterlife. 2. (d.) _lKx% al% loksa ala /lo:k-sa – a-la:/ the nether world, afterlife. 3. (d.) _lKx% _d@H loksa déh … Read more »
ngã bóng chiều (đg.) a`% hr] =VK aia harei nyaik /ia: – ha-reɪ – ɲɛʔ/ early afternoon.
(t.) tp% jl% tapa jala /ta-pa: – ʤa:˨˩-la:˨˩/ over afternoon.
cây rui, đòn rui (d.) ML mal /mʌl/ rafter. rui nhà ML s/ mal sang. house rafter.
1. (đg.) x$k% sengka /sʌŋ-ka:/ to look after, care of. săn sóc bản thân x$k% r~P \d] sengka rup drei. take care of oneself. 2. (đg.) _m” a`@K… Read more »
I. sau, đằng sau, phía sau (nói về vị trí) (đg.) lk~K lakuk /la-ku:ʔ/ behind. trước sau (phía trước phía sau) aqK lk~K anak lakuk. front and behind. đằng… Read more »
thế giới bên kia, âm phủ, cõi âm 1. (d.) _lK al% lok ala /lo:k – a-la:/ after world. 2. (d.) akrH akarah /a-ka-rah/ after world.