bệ | X | dais, rostrum
(d.) jbN jaban /ʥa-ba:n˨˩/ dais, rostrum. bệ giảng jbN l/ ayH jaban lang ayah.
(d.) jbN jaban /ʥa-ba:n˨˩/ dais, rostrum. bệ giảng jbN l/ ayH jaban lang ayah.
(đg.) _F%K m_y> pok mayaom /po:ʔ – mə-yɔ:m/ to praise something.
(d.) _c<R caor /cɔ:r/ raised area. động cát _c<R c&H (gh~L) caor cuah (gahul). sand dune.
hông và eo (d.) _k@N kén /ke̞:n/ waist hip.
(d.) k_W<P kanjaop /ka-ʄɔ:p/ waist. eo lưng k_W<P ki{U kajnaop ka-ing. the back waist.
(đg.) m_y> mayaom /mə-jɔ:m/ praise, commend. khen ngợi _F%K m_y> pok mayaom. praise; cheer; eulogy; merit. khen thưởng m_y> al{N mayaom alin. praise and reward.
bợ nhấc lên (đg.) t_pU tapong /ta-po:ŋ/ lift up, raise. nâng bợ lên nhẹ t_pU t_gK tapong tagok. lift up. nâng bợ đít người ta (nịnh hót đê hèn)… Read more »
(đg.) m_y> mayaom /mə-jɔ:m/ praise.
phất lên (đg.) t_gK tagok /ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ raise up. phất tay lên _y@R tz{N t_gK yér tangin tagok. raise hand up. chim phất cánh bay lên c`[ pH s`P p@r… Read more »
(đg.) k\b$ kabreng /ka-brʌŋ˨˩/ to raise. vểnh lên k\b$ t_gK kabreng tagok. vểnh tai k\b$ tz} kabreng tangi.