xinh đẹp (nữ) | | beautiful
(t.) s`’ b{=n siam binai /sia:m – bi˨˩-naɪ˨˩/ beautiful.
(t.) s`’ b{=n siam binai /sia:m – bi˨˩-naɪ˨˩/ beautiful.
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
(d.) gqK ganak /ɡ͡ɣa-na˨˩ʔ/ next to ngồi bên cạnh một cô gái đẹp _d<K gqK ur/ km] s`’ b{=n daok ganak sa urang kamei siam binai. sitting next to… Read more »
1. (d.) anK mnK anâk manâk /a-nø:ʔ – mə-nø:ʔ/ doll. búp bê xinh đẹp anK mnK s`’ G@H anâk manâk siam gheh. beautiful doll. 2. (d.) _p’=pK pompaik [Ram.]… Read more »
(d.) tE&{C tathuic /ta-tʱʊiʔ/ scenery. cảnh đẹp tE&{C ml$ tathuic maleng. beautiful scenery.
1. (t.) ETt`K thattiak /tha:t – tiaʔ/ to be faithful. chung thủy với chồng ET-t`K _s” ps/ thattiak saong pasang. faithful to her husband. 2. (t.) _k*<H h=t… Read more »
đẹp quyến rũ (t.) ml$ bm} maleng bami /mə-lʌŋ – ba˨˩-mi:˨˩/ beautifully charming.
(t.) bK _OK bak mbaok /ba˨˩ʔ – ɓɔ:ʔ/ beautiful face; contented.
(t.) s`’ siam /sia:m/ beauty, beautiful, nice. đẹp đẽ s`’ m\k;% siam makrâ. đẹp trai s`’ lk] siam lakei. đẹp gái như tiên s`’ b{=n =S y/ siam binai… Read more »
(đụng phải) 1. (đg.) D~K dhuk /d̪ʱuk/ to hit, bump, dash. đụng nhau D~K g@P dhuk gep. collide. đụng xe D~K r_d@H dhuk radéh. hit vehicle; car crash. 2. (đg.) … Read more »