bàng quang (bọng đái) | X | bladder
(d.) s/ mi{K sang ma-ik /sa:ŋ – mə-i:ʔ/ bladder. hình như đứa bé tưởng bàng quang tớ là đồ chơi để bóp _m” _y> anK kMR n} Q% s/… Read more »
(d.) s/ mi{K sang ma-ik /sa:ŋ – mə-i:ʔ/ bladder. hình như đứa bé tưởng bàng quang tớ là đồ chơi để bóp _m” _y> anK kMR n} Q% s/… Read more »
(cv.) _w> waom [A, 457] /wɔ:m/ 1. (kiệu) (d.) _w” waong /wɔ:ŋ/ armchair, saddle on a horse or an elephant. bành voi _w” lmN waong lamân. armchair on elephant…. Read more »
(t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ sudden. hắn đến làm tôi bất ngờ v~% =m ZP dh*K tkt&K nyu mai ngap dahlak takatuak.
(đg.) F%bK pabak /pa-baʔ/ to add, fill in; additional; supplement. bổ sung vào chỗ thiếu F%bK tm% lb{K kr/ pabak tamâ labik karang. supplement the missing places.
(d.) s/ mi{K sang ma-ik /sa:ŋ – mə-i:ʔ/ bladder.
(p.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – tʱɔh/ suddenly. bỗng dưng hắn đến _d<K _E<H v~% =m daok thaoh nyu mai. he comes suddenly.
(p.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – tʱɔh/ suddenly. bỗng nhiên hắn đến _d<K _E<H v~% =m daok thaoh nyu mai. he comes suddenly.
(p.) SK chak /ʧa:ʔ/ suddenly. bỗng chốc SK-SK chak-chak.
(đg.) F%bK pabak /pa-baʔ/ to make up, fill in, add in; supplement. bổ đắp vào chỗ thiếu F%bK tm% lb{K kr/ pabak tamâ labik karang. supplement the missing places…. Read more »
1. (d.) pn&@C pQ| panuec pandaw /pa-nʊəɪʔ – pa-ɗaʊ/ riddle. 2. (d.) pn&@C pd$ panuec padeng /pa-nʊəɪʔ – pa-d̪ʌŋ/ riddle.