dược thảo | | herbal medicine
(đg.) aG% hr@K agha harek /a-ɡʱa:˨˩ – ha-rəʔ/ medicinal herbs, herbal medicine. thuốc thảo dược \j~ aG% hr@K jru agha harek. herbal medicines.
(đg.) aG% hr@K agha harek /a-ɡʱa:˨˩ – ha-rəʔ/ medicinal herbs, herbal medicine. thuốc thảo dược \j~ aG% hr@K jru agha harek. herbal medicines.
(d.) mt% \j~% mata jru /mə-ta: – ʥru:˨˩/ drug, medicine.
(d.) ky% \j%~ kaya jru /ka-ja: – ʥru:˨˩/ pharmaceuticals.
(d.) \j~% aG% hr@K jru agha harek /ʤru:˨˩ – a-ɡʱa:˨˩ – ha-rəʔ/ herbal. uống thuốc thảo dược mv~’ \j~% aG% hr@K manyum jru agha harek. take herbal medicine.
đạn dược 1. (d.) anK f| anâk phaw /a-nø:ʔ – faʊ/ bullet. đạn nổ anK f| pt~H anâk phaw patuh. đạn pháo anK f| _\p” anâk phaw praong. … Read more »
có tính độc, độc tính (t.) xK jb% sak jaba /sak – ʤa˨˩-ba:˨˩/ toxic, poison. độc dược \j~% xK jb% jru sak jaba. toxic drug.
/ʥru:/ (d.) thuốc = remède. medicine. gru jru \g~% \j~% thầy thuốc = médicastre. mata jru mt% \j~% món thuốc, bài thuốc, thang thuốc = médicament. jru thit \j~% E{T… Read more »
(d.) alK alak /a-lak/ alcohol. các loại rượu _d’ mt% alK dom mata alak. types of alcohol. rượu chè alK t=p alak tapai. wine or alcohol in general. rượu… Read more »
/sak-ca-ba:/ (d.) độc dược, thuốc độc = poison.
ngọn đuốc, đuốc lửa 1. (d.) =\t& truai [A,204] /trʊoɪ/ torch. đốt đuốc \t&{C =\t truic truai. to light the torch; burn the torch. 2. (d.) b*~/ blung… Read more »