bao xa | X | how far?
(t.) atH h_d’? atah hadom? /a-tah – ha-do:m/ how far? từ đây đến đó bao xa? m/ sn} t@L snN atH h_d’? mâng sani tel sanan atah hadom? how… Read more »
(t.) atH h_d’? atah hadom? /a-tah – ha-do:m/ how far? từ đây đến đó bao xa? m/ sn} t@L snN atH h_d’? mâng sani tel sanan atah hadom? how… Read more »
buồn địt, mắc địt (t.) ajL kt~K ajal katuk /a-ʤʌl˨˩ – ka-tu:ʔ/ wanna poosh, wanna fart, want to fart, about to fart.
(t.) atH h_Q<H atah handaoh / to be very far away. ở xa cách biệt nhau _d<K atH h_Q<H d} g@P daok atah handaoh di gep. stay far away… Read more »
I. cách, cách làm, phương pháp (d.) gqP ganap /ɡ͡ɣa-nap˨˩/ way, method. các cách làm _d’ gqP ZP dom ganap ngap. methods. àm theo các cách làm ZP t&]… Read more »
(t.) gP p\k;% gap pakrâ /ɡ͡ɣap˨˩ – pa-krø:/ extent, insofar. làm có chừng mực ZP gP p\k;% ngap gap pakrâ. doing in moderation.
(xì hơi, địt) (đg.) kt~K katuk /ka-tu:ʔ/ to fart, to bread wind, to make air come out of the anus. nói như ngựa đánh rắm _Q’ y~@ a=sH kt~K ndom… Read more »
(xì hơi) (đg.) kt~K katuk /ka-tu:ʔ/ to fart, to bread wind, to make air come out of the anus. nói như ngựa địt _Q’ y~@ a=sH kt~K ndom yau… Read more »
(t.) =jK atH jaik atah /ʤɛ˨˩ʔ – a-tah/ near and far. bà con họ hàng gần xa m{Kw% g@P-gN atH =jK mikwa gep-gan atah jaik. relatives from near and… Read more »
(d.) b&@L la&% buel laaua /bʊəl˨˩ – la-ʊa:/ farmer.
(d.) ap~H ckK apuh cakak /a-puh – ca-kaʔ/ milpa, farmland.