bộ ngoại giao | X | Ministry of Foreign Affairs
(d.) m{n{X\t} ngR lz{| ministri nagar langiw /mi-‘nis-tri: – nə-ɡ͡ɣʌr – la-ŋiʊ/ Ministry of Foreign Affairs.
(d.) m{n{X\t} ngR lz{| ministri nagar langiw /mi-‘nis-tri: – nə-ɡ͡ɣʌr – la-ŋiʊ/ Ministry of Foreign Affairs.
(d.) j_p” =g* japaong glai /ʥa-pɔ:ŋ – ɡ͡ɣlaɪ/ forests. (japaong [A, 145]) đi dạo ven cánh rừng _n< rH j_p” =g* nao rah japaong glai. walking along the forest…. Read more »
(t.) pt&K patuak /pa-tʊaʔ/ unforeseen, suddenly. nó thường hay đến đột xuất lắm v~% A$ =m pt&K mO$ nyu kheng mai patuak mambeng. he often comes suddenly.
(đg.) g*$ a`@K gleng aiek /ɡ͡ɣlʌŋ˨˩ x – iəʔ/ to forecast. dự báo thời tiết g*$ a`@K _k&N [A, 81] gleng aiek kuon. weather forecasts.
mãi miết (t.) _m`@T miét /mie̞t/ as ever, as always; forever. mãi mãi _m`@T-_m`@T miét-miét. forever.
1. (t.) tmN rY tamân ray [Sky.] /ta-mø:n – raɪ/ myriad forever. 2. (t.) l&{C rY luic ray [Sky.] /lʊɪʔ – raɪ/ myriad forever.
1. (d.) a`% lz{| aia langiw /ia – la-ŋiʊ/ abroad, foreign. người ngoại quốc; người nước ngoài ur/ a`% lz{| urang aia langiw. foreigner. 2. (d.) ngR lz{|… Read more »
(d.) gn&@R ganuer /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩/ foreman, forewoman.
(d.) =g* glai /ɡ͡ɣlaɪ˨˩/ forest. rừng núi c@K =g* cek glai. forest and mountain; (forest in general). rừng rậm rạp =g* r’ bn;N glai ram banân. dense forest. rừng… Read more »
(t.) atH pl] atah palei /a-tah – pa-leɪ/ foreign land, live in other country. đi tha phương cầu thực _n< atH pl] kr] aZN nao atah palei karei angan…. Read more »