hagait h=gT [Cam M]
/ha-ɡ͡ɣɛt/ (t.) gì, cái gì? = quoi? what? hagait nan? h=gT nN? cái gì đó? = qu’y a-t-il? ong ngap hagait? o/ ZP h=gT? ông làm gì? = que faites-vous?… Read more »
/ha-ɡ͡ɣɛt/ (t.) gì, cái gì? = quoi? what? hagait nan? h=gT nN? cái gì đó? = qu’y a-t-il? ong ngap hagait? o/ ZP h=gT? ông làm gì? = que faites-vous?… Read more »
/ha-ɡ͡ɣar/ (d.) trống = tambour. ataong hagar a_t” hgR đánh trống. yawa hagar tamâ tal bac yw% hgR tm% s/ bC tiếng trống vào lớp học.
maong: ‘gaw’ g|
maong: ‘graing’ =\g/
(t.) gn# ganem /ɡ͡ɣa-nʌm˨˩/ haggard. mặt bần thần _O<K gn# mbaok ganem.
(đg.) _Q’ _n< _Q’ =m ndom nao ndom mai /ɗo:m – naʊ – ɗo:m – maɪ/ bargain, haggle. cò kè bớt một thêm hai, cuối cùng cũng không chịu… Read more »
(d.) uK uk /u:ʔ/ esophagus. cuống họng uK tr_k” uk tarakaong. esophagus.
(t.) l=f& laphuai /la-fʊoɪi/ haggard. mệt rũ rượi =g*H l=f& glaih laphuai. looking exhausted and unwell from fatigue.
/bʱa-ɡ͡ɣiaʔ/ (d.) chức tướng, quân hàm danh dự ban cho các vị tướng trong quân đội.
/əɪ’s/ (c.) ủa = quoi! what! aes ngap hagait nan? a@X ZP h=gT nN? ủa làm gì đó? aes, kau nda nyu nao paje a@X, k~@ Q% v~% _n< pj^ … Read more »