huai =h& [Cam M]
/hʊoɪ/ (t.) sót = omettre, omis. caik huai =cK =h& để sót lại. klak huai k*K =h& bỏ sót.
/hʊoɪ/ (t.) sót = omettre, omis. caik huai =cK =h& để sót lại. klak huai k*K =h& bỏ sót.
/ba-lɪ-hʊoɪ/ (d.) sao chổi. E. comet.
/ʧʊoɪ/ 1. (d.) mũi Dinh = cap. — 2. (t.) (cv.) sruai =\s& lâu, hoài = longtemps. mbeng chuai O$ =S& ăn lâu = manger longuement. hajan chuai hjN =S&… Read more »
/ɡʱʊoɪ/ (d.) cục = motte, morceau. ghuai haluk =G& hl~K cục đất = motte de terre. ghuai lasei =G& ls] cục cơm = morceau de riz.
/hah-hʊoɪ/ (t.) rộng rãi = généreux, qui a le cœur sur la main. widely. daok deng hahuai saong yut-cuai _d<K d$ h=h& _s” y~T-=c& ăn ở rộng rãi với bạn… Read more »
/kʱʊoɪ/ 1. (đg.) quỳ = s’agenouiller. drât khuai \d;T =A& quỳ = s’agenouiller. jaoh khuai _j<H =A& quỳ = s’agenouiller, agenouillé. tauk klaong khuai cambuai klaong pathau tuK _k*” =A&… Read more »
/la-hʊoɪ/ (d.) mồi = amorce. bait. lahuai wah l=h& wH mồi cá, mồi câu = amorce pour la pêche. bait for fishing.
/la-fʊoɪ/ (cv.) liphuai l{=f& (t.) uể oải = exténué. exhausted. war ni mboh laphuai dalam rup wR n} _OH l=f& dl’ r~P hôm nay thấy uể oải trong người. feeling… Read more »
/pa-hʊoɪ/ (t.) buồn rầu, ấu nấu, ảo não = triste, mélancolique. pahuai-paha p=h&-ph% bứt rứt, bâng khuâng. hamit yawa grum kakaok biér harei pahuai-paha lo kamei, mbeng ndih lajang o… Read more »
/fʊoɪ/ (đg.) vẫy = faire signe (de la main). phuai tangin =f& tz{N vẫy tay = faire signe de la main.