kat kT [A, 48] [Bkt.]
/kʌt/ (đg.) ghi nhận, làm dấu. kat thruh jalakaow kT \E~H jl_k<| làm dấu nơi có tổ ong. _____ _____Synonyms: kain =kN
/kʌt/ (đg.) ghi nhận, làm dấu. kat thruh jalakaow kT \E~H jl_k<| làm dấu nơi có tổ ong. _____ _____Synonyms: kain =kN
/ka-ta:/ (d.) đỉnh = sommet. kata akaok kt% a_k<K đỉnh đầu. _____ Synonyms: pabung pb~/
/ka-tɛʔ/ (đg.) nhéo, véo. kataik pha k=tK f% nhéo đùi. kataik mbaok k=tK _O<K véo mày.
I. /ka-ta:k/ (đg.) cục tác = chanter après avoir pondu (poule). manuk katak mn~K ktK gà cục tác. _____ Synonyms: kanjaok k_W<K _____ II. /ka-taʔ/ (cv.) gatak… Read more »
/ka-ta:l/ (d.) sét = foudre. lightning. grum katal \g~’ ktL sấm sét = orage. thunderstorm. ajaong katal a_j” ktL lưỡi sét = éclair. thunderbolt. batuw katal bt~| ktL đá sét… Read more »
/ka-ta:ŋ/ 1. (d.) bợn = tache huileuse (sur l’eau). katang manyâk kt/ mvK bợn dầu. 2. (d.) tháp (bút) = chapeau (crayon, stylo).
/ka-tɔ:k/ (d.) bồ cào = rateau. locusts.
/ka-tɔŋ/ (d.) cót = tissu serré en lattes de bambou. ciéw kataong _c`@| k_t<U chiếu cót = tissu serré en lattes de bambou.
/ka-ta:p/ (d.) cuốn sách = livre. book. sa blah katap s% b*H ktP một cuốn sách. a book. _____ Synonyms: agal agL, tapuk tp~K
/ka-te̞:/ (d.) lễ Katé (một lễ hội dân gian tổ chức vào đầu tháng 7 lịch Chăm).